Van giảm áp suất khí Ni Tơ TASCO NFC
Thương hiệu: TASCO
Model: NFC
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Van giảm áp suất khí Ni Tơ TASCO NFC
Kích thước đầu nối: đầu vào 1/4” cái SAE
Cung cấp 1/4” đực SAE
Áp suất hoạt động: 50 PSI
Tốc độ dòng chảy:
Thanh lọc 14 L/phút
Hàn đồng 3,5 L/phút
Tại sao nên chọn Van giảm áp TASCO NFC?
Điều chỉnh áp suất chính xác:
Thiết kế van ổn định, cho phép kiểm soát áp suất đầu ra một cách dễ dàng – bảo vệ thiết bị và hệ thống khỏi tình trạng quá áp.
Thân đồng nguyên khối – độ bền cao:
Chất liệu cao cấp chống ăn mòn, chịu áp lực tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
Đồng hồ hiển thị rõ ràng, chia vạch chuẩn:
Dễ theo dõi áp suất khí nitơ trong quá trình thao tác.
Kết nối tiêu chuẩn, dễ lắp đặt:
Phù hợp với hầu hết các loại bình khí Nitơ phổ biến trên thị trường.
Ứng dụng thực tế:
Nạp khí Nitơ cho hệ thống lạnh, điều hòa
Kiểm tra rò rỉ hệ thống ống đồng
Làm sạch ẩm – bụi – cặn dầu trong đường ống

Máy đo ánh sáng Tenmars TM-223
Que đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 0646
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DT-10G
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP NO2
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFSI1
Găng ty cao su cách điện Vicadi GT-15KV
Panme đo sâu Mitutoyo 329-350-30
Máy đo ánh sáng Kimo LX50
Máy đo độ cứng kim loại Smartsensor AR936
Máy đo độ dày Smartsensor AS840
Bộ máy đo kiểm lớp phủ ELCOMETER D280-T-KIT
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-30KV-42
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS
Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D
Máy đo lực kéo và lực nén Total Meter FM-207
Đồng hồ đo và ghi dữ liệu Fluke 53-2 B
Đồng hồ vạn năng Sanwa PC773
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-20
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-402
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320A
Máy đo cường độ ánh sáng Hioki FT3424
Thiết bị đo vận tốc gió Testo 405
Máy đo lực kỹ thuật số Sauter FH 10K
Mỡ bôi trơn chịu nhiệt Taiho Kohzai NX20
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ môi trường Kimo VT50
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2-f
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–1E 