Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI98164
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98164
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI98164
Thang đo
pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
mV: ±2000 mV
t°: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Độ phân giải
pH: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
mV: 0.1 mV
t°: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác
pH: ± 0.1pH; ± 0.01pH; ± 0.002pH
mV: ±0.2 mV
t°: ±0.4°C (±0.8°F) (không gồm sai số đầu dò)
Thang đo offset mV tương đối: ± 2000mV
Hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 điểm (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 5 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động -20.0 đến 120.0°C (-4.0 đến 248.0°F)
Điện cực pH: FC2133 thân thuỷ tinh với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng kết nối DIN và cáp 1m (đi kèm)
Đầu vào: 10^12 Ω
Ghi dữ liệu: 200 mẫu (100 cho pH và 100 cho mV)
Kết nối PC: Cổng USB với phần mềm HI92000 và cáp nối
Pin: 4 pin AAA 1.5V
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% (IP67)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Khối Lượng: 400g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

Máy đo gió cầm tay Insize 0110-1125
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981420-02
Ống pilot loại L Kimo TPL-06-500
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-300
Máy quang đo Clo dư trong nước sạch HI97701
Đồng hồ vạn năng Sanwa TA55
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm nhiệt độ điểm sương Kimo SHR-300
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98127
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-200
Thiết bị đo độ ẩm Elcometer G309—-1
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-402
Máy đo áp suất chênh lệch Uni-t UT366A
Máy đo tốc độ gió Smartsensor ST9606
Thiết bị đo nhiệt độ 2 kênh Fluke 54-2 B
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 64 MAX
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS816
Máy định vị GPS Garmin GPSMAP 79S
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-100
Máy đo tốc đô gió SmartSensor AR856
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS806
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3058A-19
Bút đo pH/Độ dẫn/TDS/Nhiệt Độ HI98129
Mũ chụp gió Testo 0554 4202
Máy đo nhiệt độ ẩm chất lượng không khí Kimo HD210STD 
