Máy đo pH/Nhiệt độ trong bia HI98167
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98167
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy đo pH/Nhiệt độ trong bia HI98167
Thang đo
pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
mV: ±2000 mV
t°: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Độ phân giải
pH: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
mV: 0.1 mV
t°: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác
pH: ± 0.1pH; ± 0.01pH; ± 0.002pH
mV: ±0.2 mV
t°: ±0.4°C (±0.8°F) (không gồm sai số đầu dò)
Hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 điểm (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45)
Hiệu chuẩn slope: 80 đến 110%
Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Điện cực: FC2143 thân titan có cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng DIN và dây cáp dài 1m (đi kèm)
Đầu vào: 10^12 Ω
Ghi dữ liệu: 200 mẫu (100 cho pH và 100 cho mV)
Kết nối PC: Cổng USB với phần mềm HI92000 và cáp nối
Pin: 4 pin AAA 1.5V
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% (IP67)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Khối Lượng: 400g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

Thước cặp điện tử Insize 1119-150
Thước cặp điện tử Insize 1114-150A
Đồng hồ áp suất gas Tasco TB125BV
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-1201NB
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-92
Sào thao tác 12m Sew HS-175-9
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12005S
Bút đo pH trong thịt và nước HI981045
Bảng LED đa năng đo nhiệt độ HUATO HE218B-EX
Đồng hồ đo bán kính điện tử Insize 2183
Đục lấy dấu Shinwa 77259
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Mỏ lết 200mm KTC WMA-200
Kìm rời đồng hồ vạn năng Extech CA3018
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Thước đo cao điện tử mini Insize 1146-20A
Nivo cân máy tích hợp đo góc Shinwa 76826
Đế kẹp panme Insize 6301
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Panme cơ khí đo trong Inszie 3220-75
Máy đo điện trở đất Sanwa PDR4000
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Pin sạc loại lithium ion ELCOMETER T99923482
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Thước đo cao điện tử Insize 1150-300
Thuốc Thử clo dùng với máy đo Hanna HI95771
Panme cơ 25mm Mitutoyo 103-137
Bàn map cấp 00 Insize 6900-1101
Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol HI96831
Máy đo điện trở cách điện Tenmars YF-509
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Thước đo cao cơ khí Insize 1251-500
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M018
Thước đo khoảng cách lỗ Insize 1525-300
Dụng cụ kẹp nong ống Super Stars ST-622
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-12W340A
Thước cặp điện tử 600mm Shinwa 19987
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm Uni-t UT345A
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21 
