Máy đo độ dày vật liệu siêu âm Defelsko UTGC1
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: UTGC1
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy đo độ dày vật liệu siêu âm Defelsko UTGC1
Khoảng đo: 1.00 ~ 125.00 mm
Chia độ: 0.01 mm
Độ chính xác: ± 0.03mm toàn thang đo.
Đầu đo kép dải sóng 5MHz.
Chế độ Min-Scan: Tốc độ đo nhanh tới 20 lần quét thông số mỗi giây.
Lập trình tốc độ sóng siêu âm cho phù hợp với từng loại vật liệu khác nhau.
Tính năng Smart CoupleTM hỗ trợ người dùng đo độ dày các liệu mỏng và cung cấp giải pháp đo nhanh trên một diện tích rộng..
Tính năng bù nhiệt tăng cường độ chính xác cho phép đo.
Hiệu chuẩn: Có thể Zero kết quả đo bằng mẫu chuẩn Zero trên thân đầu dò
Tính năng hỗ trợ hiển thị và quản lý dữ liệu đã lưu:
Lưu dữ liệu 1000 kết quả đo / 1 nhóm
Màn hình cảm ứng màu 2.8 inch, tự động xoay (có thể tắt/bật)
Chống chịu thời tiết, va đập bằng ốp lưng cao su, cấp độ bảo vệ IP65
Chế độ thống kê liên tục hiển thị / cập nhật giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, Min / Max và số lần đọc trong khi đo
Báo động HiLo cảnh báo bằng âm thanh và rõ ràng khi các phép đo vượt quá giới hạn do người dùng cài đặt
Kết nối máy tính qua cổng USB, sử dụng phần mềm PosiSoft Desktop Manager
Giao diện sử dụng dễ dàng với ngôn ngữ Tiếng Việt
Cung cấp bao gồm:
Máy chính PosiTector Standard
Đầu dò rời UTG C
1 lọ chất tiếp âm
Bọc cao su chống sốc
03 pin AAA
Chứng chỉ hiệu chuẩn nhà máy
Cáp USB
Túi đựng bằng nylon
Dây đeo tay
Hướng Dẫn Sử Dụng (Anh – Việt).

Bơm hút chân không Value VRP-8DV
Búa 2 đầu nhựa KTC UD3-10
Camera nhiệt hồng ngoại Flir TG165-X
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech SDL200
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209M
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Ampe kìm đo dòng Extech MA445
Đồng hồ bấm giờ Extech 365510
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFSI1
Nguồn DC tuyến tính Uni-t UDP3305S
Compa đo trong điện tử Insize 2151-135
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363S
Máy đo cường độ ánh sáng Hioki FT3425
Máy đo lực Sauter FA20
Đồng hồ vạn năng Sanwa PC710
Thiết bị đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500C-T
Cần xiết lực 3/4 inch KTC CMPB8006
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Tenmars TM-731
Ampe kìm do dòng Extech MA3018
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2872-10
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng Kimo HM50
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 547-211
Máy đo độ cứng Insize ISH-PHB
Đồng hồ vạn năng Sanwa PS8a
Thước cặp cơ khí Insize 1214-1004
Cần siết lực 1/2 inch KTC CMPC2004
Cone dùng cho đầu đo lưu lượng gió dây nhiệt Kimo K25
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP20
Thiết bị đo độ ẩm ELCOMETER G309—-1C
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-200
Máy đo độ ồn Extech 407732
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-300
Máy đo độ ồn Tenmars ST-109R
Máy đo độ ẩm đất Extech MO750
Máy dò khí dễ cháy Oceanus OC-904
Búa tạ 2 đầu sắt KTC UD9-2
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62 MAX
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PGM-20-8
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM11
Máy hiệu chuẩn đa năng Uni-t UT725
Máy hiện sóng cầm tay Fluke 123B/INT
Máy đo lực kỹ thuật số Sauter FH 10K
Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
Nguồn DC tuyến tính Uni-t UDP3303A
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD732
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA120
Súng bắn nhiệt độ Total Meter HT-6896
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-100
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD770
Máy đo áp suất tốc độ gió cầm tay Kimo MP120
Đồng hồ vạn năng Sanwa CX506a 
