Khúc xạ kế để bàn Atago NAR-1T LIQUID
Hãng sản xuất: Atago
Model: NAR-1T LIQUID
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Khúc xạ kế để bàn Atago NAR-1T LIQUID
Khúc xạ kế để bàn model NAR-1T LIQUID (Cat. No. 1211) chuyên dùng đo chỉ số khúc xạ và độ Brix cho tất cả mẫu đo lỏng (nước)
Hiệu chuẩn bằng nước cất
Khoảng đo chỉ số khúc xạ: 1.3000 đến 1.7100 nD
Khoảng đo độ Brix: 0.0 đến 95.0% Brix
Hiển thị nhỏ nhất: 0.001 nD, 0.5% Brix
Độ chính xác: ±0.0002 nD, ±0.1% Brix
Khúc xạ kế được kết nối với máy đo nhiệt độ hiển thị số, hiển thị nhiệt độ từ 0.0 đến 50.0°C. Độ chính xác: ±0.2°C. Hiển thị nhỏ nhất 0.1°C
Khoảng đo nhiệt độ: 5 đến 50°C
Nguồn sáng: đèn LED (D-line 589nm)
Đáp ứng tiêu chuẩn CE
Kích thước: Máy chính 13 x 18 x 23 cm (2.5 kg); Máy đo nhiệt độ 10 x 11 x 7 cm (0.5 kg)
Điện: AC Adapter 100 – 240V, 50/60Hz, 5VA
Cung cấp bao gồm:
Khúc xạ kế để bàn ABBE model NAR-1T LIQUID (Cat. No. 1211)
Máy đo nhiệt độ, dây nguồn, dây đèn, đèn LED (3 cái), vít hiệu chuẩn…
Hướng dẫn sử dụng
Đây là Máy đo độ khúc xạ Abbe chỉ dùng để đo mẫu chất lỏng.
Nó có thang đo chỉ số khúc xạ và thang đo BRIX, đồng thời đi kèm với nguồn sáng dòng D (589nm). Việc hiệu chuẩn có thể được thực hiện bằng nước cất.

Ampe kìm đo điện Fluke 303
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19975
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm Uni-t UT345A
Găng tay cách điện 3.5kv Vicadi GT-HA
Chất chống gỉ Taiho Kohzai Jip125
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Panme đo sâu Mitutoyo 329-350-30
Máy đo pH online Total Meter PH-221
Găng ty cao su cách điện Vicadi GT-22KV
Máy dò khí đơn VOC Pce VOC 1
Cờ lê lực loại kim chỉ Insize IST-DW240
Cờ lê lực loại kim chỉ Insize IST-DW35
Máy đo độ dày Smartsensor AR860
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-150A
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-3/10
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD700
Thước ke vuông 200mm Shinwa 62286
Thước đo độ sâu Mitutoyo 571-203-20
Ống pilot loại L Kimo TPL-06-500
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-413
Cân kỹ thuật điện tử 2200g Ohaus PR2202/E
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320A
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M018
Đầu đo áp suất Kimo MPR-10000
Thước eke vuông Shinwa 11481
Thước cặp điện tử Insize 1136-501
Đục lấy dấu Shinwa 77258
Máy đo độ PH chống nước Extech PH-100
Chất tách khuôn silicon độ nhớt thấp Taiho Kohzai jip121
Đồng hồ vạn năng Sanwa YX360TRF
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7010S-10
Thiết bị đo lực Sauter FK50
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-412A
Cân kỹ thuật Ohaus SPX1202
Sào thao tác 7m Sew HS-175-6
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-200
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV117 
