Khúc xạ kế đa bước sóng Atago DR-M4
Hãng sản xuất: Atago
Model: DR-M4
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Khúc xạ kế đa bước sóng Atago DR-M4
Chỉ số khúc xạ hoặc ABBE có thể đo với nhiều bước sóng khác nhau từ 450 … 1,100 nm. Nếu đo từ bước sóng 681 … 1,100 nm cần bộ ngắm cận hồng ngoại (model RE-9119 – Phụ tùng chọn thêm)
Khoảng đo:
1.5219 … 1.9220 nD (450nm)
1.4700 … 1.8700 nD (589nm)
1.4545 … 1.8544 nD (680nm)
1.4260 … 1.8259 nD (1,100nm)
Hiển thị nhỏ nhất: 0.0001 nD, chỉ số Abbe 0.1
Độ chính xác: ±0.0002 nD (Tấm test 589nm)
Khoảng sóng: 450 … 1,100nm (với lọc tham chiếu), nếu đo từ bước sóng từ 681 … 1,100nm phải sử dụng bộ ngắm cận hồng ngoại (model RE-9119 – Phụ tùng chọn thêm)
Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 50°C
Kết nối máy in (DP-22 (B) chọn thêm)
Nguồn đèn: Halogen
Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
Kích thước máy: 13 x 29 x 31 cm (6.0kg), nguồn đèn 15 x 33 x 11 cm (3.0kg)
Điện: 100 … 240VAC, 50/60Hz
Cung cấp bao gồm:
Khúc xạ kế đa bước sóng ABBE hiển thị số model DR-M4 (Cat. No. 1414)
1 tấm test, 1 khóa vận hành, 4ml monobromonaphthalene, 4ml methylene iodidecontaing sulfur, 1 lọc tham chiếu 589nm và 546nm, đèn dự phòng, dây nguồn…
Hướng dẫn sử dụng
Có thể đo chỉ số khúc xạ hoặc số Abbe (νd hoặc νe) ở các bước sóng khác nhau từ 450 đến 1.100nm (Để đo ở các bước sóng từ 681 đến 1.100nm, cần phải có Bộ xem tia hồng ngoại gần tùy chọn (RE-9119).DR-M4 hiển thị kết quả đo chỉ số khúc xạ hoặc số Abbe bằng kỹ thuật số trên màn hình LCD.Phép đo có thể đạt được bằng cách khớp đường ranh giới với điểm giao nhau của các đường chéo.Khúc xạ kế này có thể kết nối vớimáy in kỹ thuật số DP-AD (B)(Tùy chọn).

Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Thiết bị đo lực Sauter FK50
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-200
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 2BS
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-30
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Thước cặp điện tử 600mm Shinwa 19987
Thước lá 600mm Insize 7110-600
Mỡ bôi trơn chi tiết máy móc Taiho Kohzai Jip511
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-150A
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700B
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-30
Cân kỹ thuật Ohaus SPX1202
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A
Găng tay cách điện 3.5kv Vicadi GT-HA
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Bút đo pH chống nước Extech PH90
Máy đo cường độ ánh sáng Hioki FT3425
Bơm định lượng Hanna BL10-2
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7010S-10
Máy đo khí thải Sauermann SICA 230-4ND
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS206
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-50A
Bút đo pH trong rượu HI981033
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP21
Thước ke vuông 600x400mm Shinwa 64548
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-474B
Thước đo cao điện tử Insize 1150-1500
Thiết bị đo lực Sauter FA50
Panme đo rãnh điện tử Insize 3533-25A
Đồng hồ vạn năng Sanwa CX506a
Máy đo tốc đô gió SmartSensor AR856
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363S
Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D
Bộ đầu khẩu KTC 3/8 inch TB318
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-404
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-100
Máy đo lực Sauter FK 250
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-102
Bút đo pH nước sạch HI98103
Ống pilot loại L Kimo TPL-06-500
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-55
Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Thước cặp điện tử Insize 1136-501
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD800A
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M018
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG310
Compa lấy dấu 150mm Shinwa 73059
Máy đo ORP điện tử Milwaukee MW500 (±1000 mV)
Bảng treo dụng cụ KTC SK3560SS
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Máy định vị GPS Garmin GPS 73
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Thiết bị báo điện áp cao Sew 302 SVD
Mỏ lết 15 inch KTC MWA-375
Thước đo cao cơ khí Insize 1251-500
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1178-300
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-20
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320B
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4371-50 
