Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 1061
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
True RMS
DC V: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
Độ chính xác: ±0.02%rdg±2dgt
AC V: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
Độ chính xác: ±0.7%rdg±30dgt
DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
Độ chính xác: ±1%rdg±10dgt
DC A: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Độ chính xác: ±0.2%rdg±5dgtAC A[RMS] :500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Độ chính xác: ±1%rdg±20dgt
DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Độ chính xác: ±1.5%rdg±10dgt
Ω : 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
Độ chính xác: ±0.1%rdg±2dgt
Continuity buzzer : 500.0Ω
Diode test: 2.4V
Độ chính xác: ±1%rdg±2dgt
C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
Độ chính xác: ±1%rdg±5dgt
Tần số: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Độ chính xác: ±0.02%rdg±1dgt
Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type ) (phụ kiện mua thêm)
Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H),
Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN),
Average value (AVG), Zero Adjustment
(Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight
Nguồn: R6P (1.5V)×4
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
11.900.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Model: 1061
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
11.900.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Thước cặp đồng hồ Insize 1312-150A
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI99165
Đồng hồ đo độ sâu Insize 2342-202
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-550S2-LW
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-16
Máy đo pH online Total Meter PH-018
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Đầu đo oxy hòa tan ADWA AD8001/3
Máy đo LCR Sanwa LCR700
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005SIII
Thước lá 150mm Insize 7110-150
Máy bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-2BMC-SET
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K
Xe dụng cụ KTC SKX2614
Thước cặp cơ khí Insize 1205-1503S
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150
Đồng hồ đo ngoài dạng kẹp Insize 2333-401
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-150
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-561E
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Thước ê ke vuông 150x75mm Shinwa 12103
Đồng hồ đo bán kính điện tử Insize 2183
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM640
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Khúc xạ kế đo NaCl trong thực phẩm HI96821
Bộ xác định tỷ trọng chất rắn Ohaus 80253384
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3062A-19
Chất tách khuôn silicon độ nhớt thấp Taiho Kohzai jip121
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-200A
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77317
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG6DL
Đồng hồ vạn năng Extech MM750W
Thước cặp cơ khí Insize 1203-1003
Đầu đo điện áp DC Hioki P2000
Bộ đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500-KIT1
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1210
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Mỏ lết răng 24 inch KTC PWA-600
Búa 2 đầu sắt KTC PH68-344
Máy đo công suất laser Sanwa LP10
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Thước cặp cơ khí Insize 1233-280
Thước đo cao cơ khí 450mm Insize 1250-450
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Nguồn một chiều DC QJE QJ3003EIII
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-540S2-3A
Bộ cờ lê căn lực Super Stars ST-02-L
Panme đo rãnh Insize 3532-25A
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE250A-EX
Máy đo pH/Nhiệt độ trong Bia HI99151
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-93
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ HI98191 