Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 4202
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Đo điện trở đất Ω: 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω
Đo dòng điện AC A: 100/1000mA/10A/30A
Thời gian phản hồi: 7s(đo đất), 2s(đo dòng).
Tự động tắt nguồn trong 10s.
Điện áp chịu đựng: AC 5320Vrms/5s
Đường kính kẹp: Ø32mm
Nguồn nuôi: LR6/R6 (AA) (1.5V) × 4
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CATIV, IEC 61010-2-032, IEC 61326
Các phép đo của ampe kìm Kyoritsu này có thời gian thực có thể được chuyển, hiển thị và lưu trên thiết bị Android (tối đa 100 phép đo). Máy có nhiều chức năng hữu ích khác nhau có sẵn trên các thiết bị Android sử dụng kết nối Bluetooth.
Dữ liệu đã lưu bao gồm đo, vị trí GPS và ngày & giờ; Dễ dàng kiểm tra trên bản đồ phép đo được thực hiện “Khi nào” và “Ở đâu”.
Chức năng so sánh trên thiết bị Android thông báo khi giá trị đo thấp hơn / cao hơn giá trị đặt trước; Chức năng đo điện trở đất / đất và dòng điện rò rỉ.
Có thể đo điện trở đất từ 0,05 đến 1500 Ω mà không cần các que tiếp đất phụ trong các hệ thống tiếp đất.
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu có dòng RMS thực rò rỉ hoặc đọc dòng pha từ 0,1mA đến 30,0A cung cấp thông tin bổ sung quan trọng trong các mạng tiếp đất.
Chức năng lọc giúp tăng khả năng miễn nhiễm với nhiễu điện và dấu hiệu nhiễu xuất hiện trong môi trường quá ồn.
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
24.920.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Model: 4202
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
24.920.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Bút đo pH trong sữa HI981034
Đế gá đồng hồ đo độ dày TECLOCK FM-18
Bút đo pH trong Sushi HI981035
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Ống pitot cong dài Testo 0635 2045
Máy hàn thiếc 2 kênh Atten GT-6200 (200W)
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-21
Thước cặp điện tử Insize 1215-392
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ10010S
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6567-1
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6030S
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-75A
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-720G
Máy phát hiện khí ga C3H8 Extech FG100
Đầu dò nhiệt độ Testo 0614 0235
Thiết bị kiểm tra lớp phủ ELCOMETER D280-T
Chất chống gỉ Taiho Kohzai PN55 jip530
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7033B
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003XE
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-2002
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE250A-EX-RJ45
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9883M
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Bộ chìa lục giác chìm Ktc HLDA2509
Đồng hồ áp suất gas Tasco TB125BV
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ4030S
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFSS
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-02
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI2002-02
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-3
Đầu đo nhiệt thực phẩm đông lạnh Testo 0613 3211
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Máy đo pH/Nhiệt độ trong Bia HI99151
Thước cặp điện tử Insize 1108-200
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-L
Pin thay thế cho VPC300 Extech VPC-BATT
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Ampe kìm đo điện Extech MA440
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo Kiray200
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Máy đo điện trở cách điện Flir IM75
Thước đo góc điện tử Insize 2174-225
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3434S
Máy đo điện từ trường Extech EMF450
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Đồng hồ vạn năng Flir DM93
Súng bắn nhiệt độ BENETECH GM900 