Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
Hãng sản xuất: HANNA
Model: PCA310-2
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
CLO dư và CLO tổng:
Thang đo: 0.00 đến 5.00 mg/L Cl2
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Độ chính xác: ±8% hoặc ±0.05 mg/L, lấy giá trị nào lớn hơn
Độ lệch EMC riêng: 0.05 mg/L
Hiệu chuẩn clo: Hiệu chuẩn 1 điểm
Mức phát hiện tối thiểu: 0.05 mg/L
Thời gian chạy mẫu: Tùy chỉnh từ 3 đến 90 phút
Bơm: phân liều hoặc ngõ ra 4-20mA
Delta: Tùy chọn 0.1 đến 5 mg/L(ppm)
Thông số khác:
Ngõ ra analog (bơm): (1) 4-20mA
Recorded output: (1) 0-10 mV, 0-100 mV, 0-1 V, 4-20 mA
Kết nối máy tính: RS485, galvanically isolated
Baud rate: 1200,2400,4800,9600 bps
Áp suất mẫu đầu vào: 0.07 đến 4 bar, không có bộ điều chỉnh áp suất bên ngoài (đối với áp suất vượt quá 4 bar, cần có bộ điều chỉnh áp suất bên ngoài)
Cảnh báo GSM: 2 số, SMS báo động, SMS thông tin, SMS cảnh báo
Tốc độ dòng chảy mẫu: 100 – 300 mL/phút
Nhiệt độ mẫu: 5 đến 40°C
Ghi dữ liệu: 3500 điểm dữ liệu
Nguồn điện: 230V, 50/60Hz; 20 VA
Rơle lưu lượng / Rơle cảnh báo / Lỗi hệ thống: Rơle SPDT có các trạng thái tiếp xúc liên quan đến tải điện trở 5A tại 230VAC
Kết nối đầu vào/đầu ra mẫu: 12mm (1/2”) male NPT fitting
Kết nối drain: 10mm (3/8”) barb
Vỏ: Tiêu chuẩn NEMA-4X, polyester sợi thủy tinh đúc với cửa sổ Lexan trong suốt
Kích thước: 318 x 267 x 159 mm
Khối lượng: 5kg không thuốc thử

Máy đo độ cứng kim loại Sauter HO 10K
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-100G
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTI1
Thước cặp đo tâm điện tử Mitutoyo 573-708
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-20
Súng bắn nhiệt độ BENETECH GM900
Thước cặp cơ khí Insize 1215-1032
Chất tách khuôn gốc dầu thực vật Taiho Kohzai jip124
Thiết bị đo ghi nhiệt độ Testo 160 E
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-32
Thiết bị kiểm tra lớp phủ Elcometer D280-S
Ampe kìm AC mini Extech MA140
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-340-30
Máy đo lực Sauter FA 10
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI99165
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991003
Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-3
Bút đo nhiệt độ 300℃ DYS HDT-10
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm Uni-t UT345A
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-702G
Thiết bị đo độ dày Teclock SM-112
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4224
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003XE
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-1002
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6010E
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-152-30 (0-200mm)
Dưỡng đo khe hở 13 lá Mitutoyo 184-307S
Cân điện tử Ohaus CR621
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F150
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Máy đo độ ẩm nông sản cầm tay Benetech GM650A
Bộ kits đo độ dẫn điện Extech EC510
Đầu đo oxy hòa tan ADWA AD8001/3
Máy khò hàn Quick 990A+
Dụng cụ uốn ống đồng Value VBT-3
Máy kiểm tra khí gas dò rỉ Sauermann Si-CD3
Thuốc thử Clo tổng dùng cho máy HI711
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-29
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–1E
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0613 3311
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech SD200
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK FM-25
Đồng hồ vạn năng Extech EX410A
Bộ lục giác chìm KTC HLD2509
Panme đo ngoài điện tử Insize 3101-25A
Bộ uốn ống đồng bằng tay Tasco TB750P
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31102
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Đồng hồ vạn năng Fluke 88V
Thước lá thép 600mm Mitutoyo 182-171
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Ampe kìm kẹp dòng AC KYORITSU 2002PA 
