Hãng sản xuất: KTC
Model: GLK250
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật tô vít cân lực KTC GLK250
GLK250 với đầu nối loại 1/4 inch
Dải đo: 50-250 cNm
Có thể sử dụng các đầu tô vít, hoa thị, lục giác, …
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi sử dụng
Không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc.
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn.
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực.
Không dùng để đóng hay đập như búa.
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực.
Mối liên hệ giữa lực xiết và cường lực của bu lông phụ thuộc nhiều yếu tố.
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng).
Tô vít cân lực KTC GLK250
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: KTC
- Model: GLK250
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Tô vít cân lực KTC GLK250

Tô vít cân lực KTC GLK250
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo độ dẫn điện EC Extech EC210
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 4156 PR
Panme đo ngoài chiều dày Mitutoyo 389-271-30
Máy đo PH và nhiệt độ Testo 206 pH1
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-615
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-702G
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-702N
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-755
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-04
Máy đo độ dẫn điện Extech EC150
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-100
Máy đo lực Sauter FA 10
Panme đo độ dày ống cơ khí Insize 3260-25A
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0644
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5H
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP20
Máy đo độ dày Smartsensor AS840
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK TPM-116
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-110
Máy ghi dữ liệu điện áp Extech SD910
Thiết bị đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250
Bút đo pH trong bột nhão HI981038
Cuộn dây hãm tự động 6m Adela RFA-060W
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Sauermann Si-HH3
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719G
Đồng hồ chỉ thị pha không tiếp xúc Extech PRT200
Van giảm áp suất khí Ni Tơ TASCO NFC
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB206WG1
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Dung dịch vệ sinh buồng đốt Ichinen NX5000
Ampe kìm kẹp dòng AC KYORITSU 2002PA
Thiết bị đo khí CO Tenmars TM-801
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–1E
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363S
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F200
Đồng hồ đo độ dày 10mm Mitutoyo 7301A
Bộ cờ lê căn lực Super Stars ST-02-L
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-300
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Máy đo độ dày lớp phủ Total Meter CM-8826FN
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-2S
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-30
Thước đo góc điện tử Insize 2172-360A
Đầu đo oxy hòa tan ADWA AD8001/3
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-12W135A
Máy đo khí đơn CO Extech CO10
Cờ lê lực điện tử KTC GEK030-C3A
Cuộn dây điện tự rút Sankyo SLR-15N
Máy đo tốc độ gió Owon OWM5500
Thiết bị kiểm tra lớp phủ Elcometer D280-S
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-01J
Thiết bị đo độ ẩm Elcometer G308—-1 