Hãng sản xuất: HIOKI
Model: FT4310
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật thiết bị kiểm tra Diode Hioki FT4310
Đánh giá bộ so sánh điốt rẽ nhánh, Điện trở tuyến rẽ nhánh, Điện áp hở mạch, Dòng điện ngắn mạch, Dòng điện (áp dụng) đo lường
Đối tượng đo Chuỗi hệ tinh thể
Điện áp mạch hở: 1000 V DC trở xuống, Dòng điện định mức: 2 A đến 12 A DC
thận trọng:
FT4310 không thể đo các chuỗi được cài đặt song song hoặc các chuỗi phức tạp được cài đặt kết hợp.
Phương pháp đo Ứng dụng điện áp ngắn mạch và xung
Độ chính xác của phép đo Điện áp hở mạch: ±0,2% rdg. ±3 dgt. (ở 0 đến ±1000 V)
Dòng ngắn mạch: ±3% rdg. ±3 dgt. (ở 0,0 đến 15,0 A)
Điện trở đường vòng: ±5% rdg. ±5 dgt. (ở mức 0,0 đến 15,0 Ω, Trong quá trình tinh khiết
đo điện trở)
Thời gian đo Từ 2 giây trở xuống (3 giây trở xuống khi điện áp đo từ 10 V trở xuống)
Số lần đo có thể 3000 lần (Bộ so sánh, đèn nền, Bluetooth® TẮT)
Pin kiềm LR6 × 6
Thiết bị kiểm tra Diode Hioki FT4310
52.300.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Hioki
- Model: FT4310
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Thiết bị kiểm tra Diode Hioki FT4310

Thiết bị kiểm tra Diode Hioki FT4310
52.300.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Cờ lê đặt lực trước 1/2 inch KTC GW
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461825
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech 421502
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Thước cặp điện tử Mitutoyo 550-331-10
Thước lá 2000mm Insize 7110-2000
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT305S
Thiết bị kiểm tra lớp phủ ELCOMETER D280-T
Máy đo tốc độ gió Kestrel 2000
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Nguồn 1 chiều DC Owon P4305
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-721G
Đầu đo nhiệt độ kiểu J Extech 801515
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM508
Đầu đo áp suất Kimo MPR-10000
Khúc xạ kế đo độ ngọt Extech RF11
Bộ dụng cụ KTC SK3561W
Máy đo tốc độ vòng quay Insize 9223-120
Đồng hồ chỉ thị pha Fluke 9040
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI99164
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-30
Bộ uốn ống đồng bằng tay Tasco TB750P
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983322-1
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-808
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM64
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7165A
Khúc xạ kế đo nồng độ dầu nhờn Extech RF12
Máy đo lực Sauter FK 250
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-21
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35FS
Máy đo nhiệt độ Testo 110
Bộ chìa lục giác chìm Ktc HLDA2509
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG56-2
Thiết bị đo độ dày Teclock SM-112
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F150
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-706G
Máy đo điện trở cách điện Tenmars YF-509
Búa 2 đầu nhựa KTC K9-6
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210P
Bộ lục giác chìm KTC HL257
Thiết bị đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250
Dung dịch vệ sinh buồng đốt Ichinen NX5000
Máy đếm tần số 2 kênh Tektronix FCA3100
Máy đếm hạt bụi tiểu phân Extech VPC300
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG8
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-110
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG56
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-1J
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT40M
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31251
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Máy đo độ ngọt Atago PAL-ALPHA
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-H
Nguồn một chiều Extech 382202
Trạm khò 2 trong 1 Atten ST-8802
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Extech LT250W
Máy ghi biểu đồ nhiệt độ Extech RH520B-NIST
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-3
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-3A
Thiết bị thử độ cứng TECLOCK GS-607
Thước cặp cơ khí Insize 1201-1003
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147 