Thiết bị đo tốc độ vòng quay EXTECH RPM33 (2 -99,999rpm)
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: RPM33
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật thiết bị đo tốc độ vòng quay Extech RPM33
1. chế độ không tiếp xúc:
Giải đo (rpm): 2 dến 99,999rpm
2. chế độ tiếp xúc
Giải do (rpm): 2 đến 20,000rpm
Vận tốc dài:
0 đên 78,720 inches/min
0 đến 6560 ft/min
0 đến 2186 yards/min
0 đến 2000 m/min
Chiều dài :
3.9 đến 39370 inches
0.3 đến 3280 feet
0.1 đến 1093 yard
0.1 đến 1000 meters
Tần số (Hz): 333 Hz
Chính xác: 0.05% rdg +1 digit
Thời gian lấy mẫu: 0.5 Sec > 120rpm
Độ phân dải: 0.1rpm (< 10,000 rpm); 1rpm (> 10,000 rpm)
Kích thước/trọng lượng: 6.2 x 2.3 x 1.6”(160 x 60 x 42 mm) / 5.3oz (151g)
Cung cấp kèm theo:Pin 9V và phụ kiện đo tiếp xúc, túi đựng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa HG561H
Máy đo và phát hiện khí NH3 Senko SP-SGT-NH3
Ampe kìm AC/DC Uni-t UT256
Máy đếm tần số Tektronix FCA3000
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-882B
Thuốc thử dùng cho checker Clo dư HI701
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-30
Máy đo và phân tích tốc độ quay Extech 461831
Máy hiện sóng số Uni-t UPO3502E
Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG104
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8M
Bộ lục giác chìm KTC HLD2509
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT71B
Máy hiệu chuẩn dòng điện Extech 412355A
Ampe kìm đo dòng Flir CM74
Máy đo độ ẩm gỗ LaserLiner 082.332A
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT305S
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Ampe kìm đo công suất và sóng hài Flir CM85
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ thang cao HI9813-61
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-880B
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng Extech MO260
Thiết bị ghi dữ liệu Testo Saveris 2-T1
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J
Khay lấy mẫu cho máy đo độ ẩm lúa gạo Kett
Ampe kìm đo dòng Flir CM72
Máy hiện sóng số Uni-t MSO3352E
Bộ lã ống đồng Value VFT-809-IS
Ampe kìm đo dòng Flir CM44 
