Thiết bị đo môi trường 10-in-1 EXTECH EN510
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: EN510
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật thiết bị đo môi trường Extech EN510
Đo tốc độ gió
ft/min: 80 to 3937 ft/min; 1ft/min; ±3%FS
m/s: 0.4 to 20m/s; 0.1m/s; ±3%FS
km/h: 1.4 to 72km/h; 0.1km/h; ±3%FS
MPH: 0.9 to 44.7MPH; 0.1MPH; ±3%FS
knots: 0.8 to 38.8 knots; 0.1knots; ±3%FS
Đo lưu lượng gió
CFM: 0.847 to 1,271,300; 0.001CFM
CMM: 0.024 to 36,000; 0.001CMM
Nhiệt độ (không khí): 0 to 50°C; 0.1°;(±1.2°C)
Nhiệt độ (Loại K): -100°C to 1300°C; 0.1°; ±(0.4% + 1°C)
Độ ẩm: 10 to 95% RH 0.1% RH ±0.4%
Wet Bulb: -5.4 to 49.0°C; 0.1°; Tính toán
Dew Point: -25.3 to 49.0°C; 0.1°; Tính toán
Windchill: -9.4 to 44.2°C; 0.1°; ±2°C
Chỉ só nhiệt: 0 to 100°C; 0.1°
Chiếu sáng: 0 to 1860 Fc (0 to 20,000 Lux); 0.1Fc (1 Lux); ±5%
Kích thước: 6.0 x 2.3 x 1″ (153 x 58 x 25mm)
Trọng lượng: 5.6oz (160g)
Đường kính cánh quạt: ~1″ (27mm)
Phụ kiện kèm theo: Đai đeo tay, que đo kiểu K, 3 Pin AAA, HDSD

Nhiệt kế hồng ngoại Tes TES-3260
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech 421502
Máy đo độ rung Aco 3233
Máy đo tốc độ gió Testo 417
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Testo 176 T1
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay Kimo MP110
Bộ kit đo pH và nhiệt độ Extech EX800
Nguồn DC tuyến tính Uni-t UDP3305S
Cone dùng cho đầu đo lưu lượng gió dây nhiệt Kimo K35
Ampe kìm kẹp dòng AC KYORITSU 2002PA
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-16J
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K T Kimo TT22
Máy đo độ cứng điện tử Insize ISH-DSD
Đế gá đồng hồ so Teclock US-22B
Ampe kìm có camera nhiệt TRMS Flir CM275
Ampe kìm đo dòng Flir CM46
Bộ loe ống đồng thủy lực Value VHE-42B 
