Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UTR2810E
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật thiết bị đo LCR Uni-t UTR2810E
Tần số kiểm tra: Dải đo tần số: 100Hz, 120Hz, 1kHz, 10kHz
Độ phân giải tối thiểu: Màn hình bốn chữ số
Độ chính xác: 0,02%
Mức AC (0 ~ 40 °C): Dải đo điện áp: 0,1V, 0,3V, 1V
Độ chính xác: ± 10% × Giá trị cài đặt
Nội trở của nguồn AC: Điện trở: 30Ω / 100Ω Optional
Độ chính xác trở kháng đầu ra: ± 5%
Thông số đo lường: 16
Dải đo hiển thị:
R, X, | Z | : 0,00001Ω ~ 99,9999MΩ;
G, B, | Y | : 0,01nS ~ 999,999S;
L : 0,00001uH ~ 9999,99H;
C : 0,00001pF ~ 9999,99mF;
D; 0,00001 ~ 9,99999;
Q: 0,00001 ~ 99999,9;
θd: -179,999 ° ~ 179,999°;
θr: -3,14159 ~ 3,14159;
Tốc độ kiểm tra (mS / lần): Nhanh: 30ms ; Tốc độ trung bình: 170ms;Tốc độ chậm: 350ms
Cấu hình kết thúc kiểm tra: Hở mạch, ngắn mạch, tải
Chế độ tương đương: nối tiếp, song song
Chế độ dải đo: Tự động, giữ
Chế độ kích hoạt: Nội bộ, thủ công, bên ngoài và bus (chỉ UTR2810E)
Hoạt động toán học: Đọc trực tiếp, △ ABS, △%
Bị trễ: Độ trễ kích hoạt, độ trễ bước: 0 ~ 60.000 giây, bước 1ms
Bộ so sánh: phân loại 4 bánh răng, BIN1-BIN3, NG, AUX
Giao diện: RS232 、 HANDLER (chỉ UTR2810E)
Nguồn: AC 110V/ 220V 50 / 60Hz
Màn hình: LCD TFT 2,8 inch 240 × 320
Kích thước sản phẩm (Wx H × D): 88mm × 174mm × 275mm
Khối lượng thực của sản phẩm: 2,5kg
Thiết bị đo LCR Uni-t UTR2810E
7.062.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Uni-t
- Model: UTR2810E
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Thiết bị đo LCR Uni-t UTR2810E

Thiết bị đo LCR Uni-t UTR2810E
7.062.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-3
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62 MAX
Bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-2BMC
Máy đo tốc độ gió và áp suất Extech HD350
Nivo cân bằng máy dạng khung RSK 541-2502
Chất tẩy rửa dầu mỡ Taiho Kohzai JIP 598
Máy phá mẫu COD HI839150-02
Máy bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-4BMC
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983320-2
Khúc xạ kế đo tỷ trọng của Axit acquy Extech RF41
Máy đo độ ồn Tenmars TM-104
Dây an toàn toàn thân Adela H4501+EW31
Ampe kìm đo dòng Extech MA3010
Bộ lã ống đồng Value VFT-809-IS
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-1000
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech TM100
Kìm cơ khí KTC SPD-175C
Kìm đo dòng điện dây mềm AC Flir TA74
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-880B
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461920
Máy dò dây điện kim loại trong tường Uni-t UT387B
Máy đo áp suất và lưu lượng Testo 512-3
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210H
Đầu dò máy DO210 Extech 407510-P
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-205
Đồng hồ vạn năng Sanwa TA55
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX623
Máy đo nhiệt độ Extech 401014A
Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP51
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-1
Búa tạ 2 đầu sắt KTC UD9-2
Bộ tô vít cán mềm KTC TD798 