Hãng sản xuất: TES
Model: AVM-05
Xuất xứ: Taiwan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật thiết bị đo gió TES AVM-05
Dải đo tốc độ gió
m/s:
Dải: 0.0-45.0 m/s
Độ phân giải: 0.1 m/s
Ngưỡng: 0.5 m/s
Độ chính xác: ±3% ±0.3 m/s
ft/phút:
Dải: 0-8800 ft/phút
Độ phân giải: 2 ft/phút
Ngưỡng: 60 ft/phút
Độ chính xác: ±3% ±20 ft/phút
Knots:
Dải: 0.0-88.0 knots
Độ phân giải: 0.02 knots
Ngưỡng: 0.6 knots
Độ chính xác: ±3% ±0.2 knots
Km/giờ:
Dải: 0.0-140.0 Km/giờ
Độ phân giải: 0.04 Km/giờ
Ngưỡng: 1.0 Km/giờ
Độ chính xác: ±3% ±0.4 Km/giờ
Dải đo nhiệt độ:
Dải: 0-45.0°C / 32.0-113.0°F
Độ phân giải: 0.2°C / 0.36°F
Độ chính xác: ±1°C / ±1.8°F
Vòng bi: Vòng bi ngọc Sapphire
Cảm biến nhiệt độ: Cảm biến nhiệt độ kiểu K
Đai ốc: 1/4″x20
Nhiệt độ hoạt động:
Máy đo: 0°C~50°C (32°F~122°F)
Cánh quạt: 0°C~60°C (32°F~140°F)
Nhiệt độ hoạt động: Dưới 80% RH
Áp suất hoạt động: 500 mB ~ 2 Bar
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F)
Tiêu thụ điện: Xấp xỉ 3mA
Loại pin: 9V
Tuổi thọ pin: 50 giờ (cho pin dung lượng 300mA-giờ)
Chu kỳ trung bình đo tốc độ gió:
m/s: 0.6 giây
ft/phút: 1.2 giây
knots: 1.2 giây
km/giờ: 2.2 giây
mph (optional): 1.4 giây
Kích thước:
Máy đo: 88 x 168 x 26.2 mm
Cánh quạt: 66 x 132 x 29.2 mm
Trọng lượng: 350g

Máy đo lực Sauter TVO 2000N500S
Thiết bị đo chênh áp Testo 440 dP
Thiết bị kiểm tra pin, ắc qui Uni-t UT673A
Camera ảnh nhiệt Testo 871
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG2122B
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFBI1
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG4122A
Bộ lã ống đồng Value VFT-809-IS
Bộ biến đổi điện áp dòng điện Uni-t UT-M10
Máy đo khí CO2 và nhiệt độ Extech SD800
Máy đo chênh lệch áp suất Extech SDL730
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-18J
Máy đo tốc độ gió Testo 416
Máy đo nồng độ cồn Alcotorch V6
Camera đo độ ẩm tường Flir MR160
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-T
Thiết bị đo nhiệt độ Tenmars TM-182
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-412A
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech AN200
Bộ sạc dùng cho DM284 Flir TA04-KIT
Máy đo độ ẩm ngũ cốc Draminski GMM pro
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT60BT
Máy đo khí CO2 và nhiệt độ Extech CO100
Máy đo từ trường AC và DC Extech MF100
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380941
Đầu dò máy hiện sóng Uni-t UT-P04
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209M
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Cem DT-8868H
Cần siết lực 3/8 inch KTC CMPC0503
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3120
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK SM-130LW
Đồng hồ vạn năng có camera đo nhiệt TRMS Flir DM166
Thiết bị đo tia Beta, gama Tenmars TM-91N
Kìm cơ khí Ktc SPD-200C
Máy hiệu chuẩn âm thanh Tenmars TM-100
Ampe kìm có camera nhiệt TRMS Flir CM275
Máy dò kim loại dây điện gỗ trong tường Uni-t UT387LM
Máy đo cường độ ánh sáng Kimo LX100
Thiết bị đo LCR Uni-t UTR2810E
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-LS
Máy đo nhiệt độ độ ẩm chất lượng không khí Kimo HQ210
Khúc xạ kế đo độ ngọt Extech RF15
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983322-2
Máy đo tốc độ vòng quay Kimo CT50
Compa đo trong chỉ thị kim Teclock IM-882
Máy hàn tự động ra dây Quick 376D
Ampe kìm kẹp dòng AC KYORITSU 2002PA
Ampe kìm Uni-t 2117R
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm điểm sương Kimo SHRF-110
Ampe kìm đo dòng Flir CM94
Nguồn điều chỉnh DC Uni-t UTP1305
Máy đo tốc độ vòng quay Testo 477
Máy đo độ ồn Extech SL510
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-20
Bộ lã ống đồng Value VFT-808-IS
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT181A
Dao cắt ống đồng Value VTC-19
Ampe kìm đo công suất AC Extech PQ2071
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Extech LT40
Kìm cơ khí KTC SPD-175C
Máy lọc và hút khói thiếc Quick 6102A1
Máy đo lưu lượng và tốc độ gió Extech SDL350 
