Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG6
Hãng sản xuất: Elcometer
Model: PTG6
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Anh
Thông số kỹ thuật Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG6
Dải đo độ dày: E-E 0.15 – 10.15mm, I-E 1.65 – 25.40mm, PLAS 0.15 – 5.00mm
Độ chính xác: ±1% hoặc ±0.015mm
Đơn vị đo: mm hoặc inch
Thiết lập độ phân giải đọc:
Lo: ie 0.1mm, 0.01 Inch, 10m/s, hoặc 0.001 in/μs
Hi: ie 0.01mm, 0.001 Inch, 1m/s, hoặc 0.0001 in/μs
Tần số đo: 4, 8, 16Hz
Hiệu chuẩn tùy chọn: 1 điểm, 2 điểm, chọn vật liệu (39 vật liệu có), thiết lập hệ số chuyển đổi, vận tốc âm thanh.
Chống bụi chống nước: IP54
Chế độ đo: Echo-Echo (E-E), Interface Echo (I-E), Plastic Mode (PLAS)
Đầu ra dữ liệu: USB đến PC, phần mềm elcomaster.
Kiểu pin: 2 pin AA
Thời lượng pin:
Alkaline: 15 giờ
Lithium: 28 giờ
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 50°C
Kích thước: 145x73x37 mm
Trọng lượng (bao gồm pin): 210g

Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77317
Kìm mở phanh lỗ KTC SCP-1715
Đồng hồ vạn năng cầm tay Uni-t UT123T
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 862 PR
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GM8902+
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-01J
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT512
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-2J
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Dao cắt ống đồng Tasco TB21N
Máy đo EC/Temp bỏ túi Adwa AD35
Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ để bàn HI6321-02
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-709G
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
Panme đo trong 3 điểm Insize 3227-30
Kìm mở phanh trục KTC SOP-1715
Ampe kìm kiểm tra dòng rò Hioki CM4003
Máy đo độ ẩm cầm tay Benetech GM620
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-2
Thiết bị đo CO2 Tenmars ST-501
Tô vít nhiều đầu KTC DBR16
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI99164
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Sào thao tác 7m Sew HS-175-6
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Dây đo LCR Extech LCR203
Phụ kiện dây đo Sanwa TL-21A
Máy đo Clo tự do và Clo tổng Ezdo FTC-420
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Ống pitot Testo 0635 2145
Bộ kít đo tốc độ gió TESTO 4403
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-60A
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK FM-25
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Máy kiểm soát và hiển thị pH liên tục BL981411-1
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150FS
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-615
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35FS
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-18
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Sauermann Si-HH3
Dụng cụ nạo cắt bavia Tasco TB35
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31051
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-T
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Máy đo độ dày kim loại Total Meter TM8818
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-WS60
Máy đo độ dẫn điện Extech EC150
Kìm mở phanh ngoài KTC SOP
Búa bọc nhựa lõi bi KTC UD1-10
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1200
Chai xịt kiểm tra vi mô Taiho Kohzai jip141
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD771
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK TPM-116
Đồng hồ vạn năng Sanwa YX360TRF
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719P
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-41
Máy đo độ mặn của nước Lutron YK31SA
Thiết bị đo lực Sauter FK500
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-31
Máy đo tốc độ gió Owon OWM5500
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7107A
Bộ chìa lục giác chìm Ktc HLDA2509
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT511
Bộ uốn ống đồng bằng tay Tasco TB750P
Búa sắt 2 đầu KTC UD9-1
Thước đo độ sâu điện tử Insize 2141-202A
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE IST-DW9
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-18J 
