Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm Elcometer MTG4-TXC
Hãng sản xuất: Elcometer
Model: MTG4-TXC
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Anh
Thông số kỹ thuật Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm Elcometer MTG4-TXC
Dải đo độ dày: P-E: 0.63-500mm, E-E: 2.54 – 25.40mm
Độ chính xác đo: ±1% or ±0.1mm
Các đơn vị đo: mm or inch
Độ phân giải: Lo; ie 0.1mm, 0.01 Inch, 10m/s, or 0.001 in/μs
Tốc độ đo: 4Hz
Chế độ đo Pulsed-Echo (P-E), Echo-Echo ThruPaint™ (E-E).
Các vật liệu đo: Nhôm, thép, thép chống gỉ, gang, plexiglass, PVC, polystyrene và polyurethane.
Cấp bảo vệ IP (chống nước, chống bụi): IP54
Đầu ra dữ liệu: USB
Kiểu đầu dò: Dual element
Kiểu pin: 2xAA
Thời lượng pin:
Alkaline: 15 giờ
Lithium: 28 giờ
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 50°C
Kích thước (w x h x d): 145x73x37 mm
Trọng lượng (bao gồm pin): 210g

Máy đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100N
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV110
Ampe kìm đo dòng Flir CM72
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-3
Đồng hồ vạn năng Sanwa PS8a
Đồng hồ vạn năng Sanwa EM7000
Thiết bị đo chênh áp Testo 440 dP
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Máy đo cường độ ánh sáng Kimo LX200
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719P
Máy đo cường độ ánh sáng Extech HD450
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-880
Máy hiện sóng số Uni-t UPO2074E
Đồng hồ đo độ dày 10mm Mitutoyo 7301A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2871-101
Máy đo tốc độ gió Extech SDL310
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-500
Máy hiện sóng số Uni-t UPO3354E
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-808
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL-H
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFBI3
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG2082B
Máy đo lực kéo và lực nén Total Meter FM-207
Ampe kìm đo AC 200A UNI-T UT256A
Bộ lã ống đồng Value VFT-808-I
Cone dùng cho đầu đo lưu lượng gió dây nhiệt Kimo K35
Máy đo nhiệt độ điểm sương Extech RHT510
Máy đo độ ồn Extech SL250W
Bộ tô vít đóng KTC SD6A
Đầu đo nhiệt độ Testo 0614 1635
Cần xiết lực 3/4 inch KTC CMPB8006 
