Thiết bị đo độ ẩm gỗ kett MT-900
Hãng sản xuất: Kett
Model: MT-900
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Thiết bị đo độ ẩm gỗ kett MT-900
Phương pháp đo: Phương pháp điện trở
Ứng dụng: Tấm ván đơn, tất cả các vật liệu gỗ
Đường cong hiệu chuẩn: Cây lá rộng, Hạt trần (Phương pháp chuẩn: ISO 3130), 16 loại cây
Tầm đo: 6-80% (Broad leaf), 7-80% (Conifer), 4-40% (when tree types No. 1 – 16 selected, will depend on particular tree species)
Độ chính xác: độ ẩm <20% ± 0,5%; độ ẩm 20% ± 2.0% (độ chính xác so với điện trở chuẩn)
Định dạng hiển thị: Kỹ thuật số (LCD, đơn vị hiển thị nhỏ nhất 0,1%)
Phạm vi nhiệt độ cho phép: 0-40°C
Chức năng thêm: Tự động bù nhiệt độ, Hiển thị giá trị trung bình, Tự động tắt (tự động tắt nguồn sau khoảng 5 phút) Cài đặt cảnh báo giá trị tối đa (10 – 79% hoặc TẮT), bù giá trị độ ẩm (-9.9% – 9.9%)
Nguồn cấp: 6 Pin 1.5V (kích thước “AA” Alkaline)
Nguồn tiêu thụ: Khoảng 0.45W
Kích thước và khối lượng:
110 (rộng) x210 (dài) x50 (cao) mm, 0,5Kg
Đóng gói 440 (rộng) x400 (dài) x160 (cao), 4,5Kg
Phụ kiện: 4-kim cảm biến, 10x tùng kim, 2x cao su dẫn , cờ lê, 6x 1.5V pin AA , hộp đựng , dây đeo vai, Biểu đồ số các loài cây ( tiếng Nhật và tiếng Anh)
Tùy chọn: Máy in (VZ-330), Cáp máy in (VZC26)
Chức năng:
Model MT-700 cao cấp bao gồm nhiều giá trị độ ẩm
Đường cong hiệu chỉnh tích hợp dành riêng cho cây lá rộng và cây lá kim
Có thể gửi dữ liệu tới PC
Phạm vi khi đo ở 20°C. Đối với nhiệt độ dưới 20°C, giá trị giới hạn dưới có thể đo được tăng 0,1% trên 1°C.

Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-S
Đồng hồ vạn năng dạng bút Extech 381676A
Máy phát xung 1 kênh Tektronix AFG2021
Máy đo độ ồn Aco 6238
Ampe kìm đo công suất và sóng hài Flir CM85
Ampe kìm đo dòng Flir CM44
Bộ tô vít đóng KTC SD6A
Đồng hồ đo áp suất chân không Value VMV-1
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-1000
Thiết bị đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500C-T
Máy đo pH/Nhiệt độ trong xi mạ HI99131
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-831
Ampe kìm đo dòng Flir CM78
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Máy dò khí dễ cháy Oceanus OC-904
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Ampe kìm đo dòng Flir CM46
Cáp truyền dữ liệu Mitutoyo 905338
Nguồn 1 chiều DC Owon P4603
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461891
Máy hiện sóng số Uni-t UPO3502E
Đồng hồ đo độ lệch trục TECLOCK TM-106YS
Camera ảnh nhiệt hồng ngoại Uni-t UTi716S
Ampe kìm đo dòng Flir CM72
Đồng hồ bấm giờ Extech STW515
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-882B
Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-20
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Căn đo khe hở 13 lá Insize 4602-13
Máy đo tốc độ vòng quay Testo 476
Dây an toàn toàn thân Adela H4501+EW71051
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-709P
Dụng cụ nạo vét bavia Tasco TB38C
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Lutron HT-3006A
Đồng hồ vạn năng có camera đo nhiệt TRMS Flir DM166
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT305S
Bộ sạc dùng cho DM284 Flir TA04-KIT
Máy đo độ ẩm hạt ca cao Total Meter MC-7825COCOA
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech TM100
Nguồn chuyển đổi 80W Extech DCP36
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Máy đo tốc độ gió và áp suất Extech HD350
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10
Ampe kìm AC/DC Uni-t UT256
Búa tạ 2 đầu sắt KTC UD9-2
Đồng hồ vạn năng cầm tay Uni-t UT105
Dụng cụ nạo cắt bavia Tasco TB35
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX623
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-413A
Ampe kìm đo dòng Flir CM42
Ampe kìm đo dòng Extech EX830
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983313-2
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Tenmars TP-02
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-22
Máy đo độ ồn Extech SL130
Ampe kìm đo dòng Flir CM94
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3020
Búa 2 đầu nhựa KTC K9-6
Máy nội soi kèm đầu dò nhiệt hồng ngoại Flir VS80-IR21
Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2 
