Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 1625-2 KIT
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật thiết bị đo điện trở đất Fluke 1625-2 KIT
Đo điện áp nhiễu AC/DC
Dải đo: 1 V to 50 V
Độ phân giải: 0.1 V
Tần số đo: dc/ac 45 Hz to 400 Hz sine
Đo tần số can nhiễu
Dải đo: 6.0 Hz to 400 Hz
Độ phân giải: 0.1 Hz to 1 Hz
Độ chính xác : (1 % of rdg + 2 digit)
Đo điện trở nốt đất :
Dải đo: 0.020 Ω to 300 kΩ
Độ phân giải: 0.001 Ω to 100 Ω
Độ chính xác: ± (5 % rdg + 3 d)
Đo điện trở điện xoay chiều
Dải đo: 0.020 Ω to 300 kΩ
Độ phân giải: 0.001 Ω to 100 Ω
Độ chính xác: ± (2 % rdg + 3 d)
Đo điện trở dòng một chiều
Dải đo: 0.020 Ω to 3 kΩ
Độ phân giải: 0.001 Ω to 0 Ω
Độ chính xác: ± (2 % rdg + 2 d)
Đo vòng lặp
Kiểu đo 4 dây
Dải đo: 0.020 Ω to 199,9 Ω
Độ phân giải: 0.001 Ω to 0,1 Ω
Độ chính xác: ± (7 % rdg + 3 d)
Điện áp đo : Vm = 48 V ac
Dòng đo : > 50 mA
Tần số đo: 128 Hz
máy đo điện trở đất Fluke 1625-2 đo vòng lặp trở đất bằng phương pháp đo Stakeless
Lưu trữ 1500 kết quả đo
Kết nối: USB
Tiêu chuẩn EMC: IEC61326-1
Cấp bảo vệ: IP56
Thiết bị đo điện trở đất Fluke 1625-2 KIT
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: fluke
- Model: 1625-2 KIT
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Mỹ
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Thiết bị đo điện trở đất Fluke 1625-2 KIT

Thiết bị đo điện trở đất Fluke 1625-2 KIT
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo gió cầm tay Insize 0110-1125
Máy đo bức xạ nhiêt ngoài trời Extech HT200
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DT-10G
Camera ảnh nhiệt Fluke TiS20+
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-4502
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-723-20 (0-150mm)
Ampe kìm kiểm tra dòng rò Hioki CM4002
Dây đo và kẹp cá sấu CLT600 Extech CLT-TL
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003SIII
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701G
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-18
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-3A
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Sào thao tác 3.8m Sew HS-178-3
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-36
Máy kiểm soát và hiển thị pH liên tục BL931700-1
Máy đo áp suất chân không Super Stars ST-VG90
Máy đo khí CO2 Kimo AQ110
Ampe kìm AC Hioki CM3291
Máy đo PH và nhiệt độ Testo 206 pH1
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-W500A
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-245-30
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI98164
Đồng hồ chỉ thị pha không tiếp xúc Extech PRT200
Bộ vam kéo dạng búa giật KTC AUD55T
Đồng hồ vạn năng Flir DM93
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI2002-02
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-S
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG8
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Máy đo vận tốc gió Testo 410i
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG56-2
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12005S
Búa 2 đầu sắt KTC PH45-323
Bút đo oxy hóa khử Extech RE300
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1040
Bộ lục giác chìm KTC HLD2509
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B
Máy phát hàm tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1022
Ampe kìm đo dòng Sew 3801 CL
Ampe kìm Sanwa DCM400AD
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31052
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60FS
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83224-02
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3010S
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 3BS
Thiết bị đo độ kín lớp phủ ELCOMETER D236–15KVC
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3434S
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG54-2
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-5105
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT516B
Máy đo tốc độ gió cầm tay Benetech GM8901
Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM II
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Súng bắn nhiệt độ Benetech GM550
Đầu đo Testo 0628 0023
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31101 