Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 6011A
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A
Tiêu chuẩn an toàn IEC 61.010-1 CAT.III 300V ô nhiễm Bằng cấp 2
IEC 61.557
Chịu được áp 3700V AC trong 1 phút
Nguồn điện LR6 (1.5V) × 8
Kích thước 130 (L) × 183 (W) × 100 (D) mm
Trọng lượng: 1100G
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A Liên tục kiểm tra
Đo Ranges 20/200/2000Ω (Autoranging)
Mở mạch điện áp > 6V
Dòng ngắn mạch > 200mA DC
Độ chính xác | ± (1,5% rdg 3 dgt)
Cách nhiệt Kiểm tra
Đo Ranges 20/200MΩ (Autoranging)
Kiểm tra điện áp 250V 500V 1000V DC
Điện áp đầu ra trên
Circuit Mở 250V 40% -0%
500V 30% -0%
1000V 20% -0%
Xếp hạng dòng điện > 1mA
Độ chính xác | ± (1,5% rdg 3 dgt)
Kiểm tra vòng lặp Trở kháng
Đánh giá điện áp 230V AC 10% -15% [50Hz]
Điện áp Phạm vi đo 100 ~ 250V AC 50Hz]
Trở kháng Ranges 20/200/2000Ω
Danh nghĩa thử nghiệm dòng điện 25A (20Ω range) 15mA (200Ω range) 15mA (2000Ω phạm vi)
Độ chính xác 20Ω phạm vi ± (3% rdg 4 dgt)
200Ω phạm vi ± (3% rdg 8 dgt)
2000Ω phạm vi ± (3% rdg 4 dgt)
PSC Kiểm tra
Đánh giá điện áp 230V AC 10% -15% [50Hz]
PSC Ranges 200A (15mA thử nghiệm dòng điện)
2000A (25A Kiểm tra dòng điện)
20kA (25A Kiểm tra dòng điện)
Độ chính xác PSC chính xác xuất phát từ đặc điểm kỹ thuật đo trở kháng mạch và đặc điểm kỹ thuật đo điện áp
RCD Kiểm tra
Đánh giá điện áp 230V AC 10% -15% [50Hz]
Đê thiết đặt Hiện thời RCD × 1/2: 10,30,100,300,500,1000 mA
RCD × 1: 10,30,100,300,500,1000 mA
RCD × 5: 10,30,100,300 mA (× 5 phạm vi tối đa dòng điện 1A)
Chuyến đi dòng điện Thời gian RCD × 1/2 × 1: 2000ms
RCD nhanh: 50ms
Độ chính xác Chuyến đi dòng điện 10% -0% thử nghiệm dòng điện
Đê thời gian 230V ± (1% rdg 3dgt)
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A
18.000.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Model: 6011A
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A

Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A
18.000.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Thiết bị đo lỗ dạng cơ Teclock CD-35
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm nhiệt độ điểm sương Kimo SHR-300
Ampe kìm kiểm tra dòng rò Hioki CM4002
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Đầu nối ống ga lạnh Value VHF-SB
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GM8902+
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB415X
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-110
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–1E
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-60A
Máy đo tốc độ gió cầm tay Benetech GM8901
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE218A-EX
Đế từ dùng cho đồng hồ so Insize 6210-81
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DT-10G
Đồng hồ vạn năng Extech EX470A
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Panme đo trong Insize 3220-50
Thiết bị đo độ kín lớp phủ Elcometer D236–15KV
Bộ kít đo độ dẫn điện Extech EC410
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ10010S
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI98164
Xe đựng đồ KTC SKX2613
Dung dịch vệ sinh buồng đốt Ichinen NX5000
Thước cặp cơ khí Insize 1214-1004
Máy đo khí CO2 Kimo AQ110
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-1J
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Thiết bị điện trở chuẩn Extech 380400
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-28
Máy đo khí HCHO và TVOC CEM DT-900A
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-208
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-37C
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kiểu K Extech 881616
Đồng hồ vạn năng Extech DM220
Đồng hồ so 10mm Shinwa 73750
Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-612
Bộ lục giác chìm KTC HLD2509 