Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT366A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy đo áp suất chênh lệch Uni-t UT366A
Dải đo, độ phân giải:
0.00~±15.00 kPa, 0.01 kPa
0.0~±150.0 mbar, 0.1 mbar
0.000~±0.150 bar, 0.001 bar
0.000~±2.175 psi, 0.001 psi
0.0~±112.5 mmHg, 0.1 mmHg
0.00~±60.29 inH2O, 0.01 inH2O
0.000~±4.429 inHg, 0.001 inHg
0.00~±34.80 ozin², 0.01 ozin²
0.000~ ±0.152 kgcm², 0.001 kgcm²
0.000~ ±5.026 ftH2O, 0.001 ftH2O
0.0~±1531 mmH2O, 1mmH2O
0.0~±150.0 hPa, 0.1 hPa
0.0~19999.9 m/s, 0.1 m/s
0~199999 fpm, 1 fpm
Độ chính xác: ±0.5% FS@25℃
Chuyển đổi đơn vị: kPa, mbar, bar, psi, mmHg, inH2O, inHg, ozin2, kgcm2, ftH2O, mmH2O, hPa, m/s(fpm)
Tự động tắt nguồn: 5 phút
Chỉ thị pin yếu: có hỗ trợ
Loại LCD: FSTN
Đèn nền: trắng
Kiểm tra thả rơi: 1m
Chỉ thị LED: áp suất dương: đèn xanh, áp suất âm: đèn đỏ
Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động: 0~50℃, ≤85%RH
Nhiệt độ, độ ẩm lưu trữ: 10~60℃, ≤75%RH
Thông số máy:
Nguồn: 3 *1.5V (AAA )
Kích thước LCD: 31*32mm
Màu máy: đỏ+ xám
Kích thước máy: 53*30*137.8mm
Phụ kiện bao gồm: pin, ống, túi đựng, móc từ tính
Máy đo áp suất chênh lệch Uni-t UT366A
740.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Uni-t
- Model: UT366A
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo áp suất chênh lệch Uni-t UT366A

Máy đo áp suất chênh lệch Uni-t UT366A
740.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo độ vật liệu Testo 606-2
Nguồn điều chỉnh DC Uni-t UTP1305
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR836+
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD772
Thiết bị đo độ ẩm ELCOMETER G308—-1C
Máy đo rung động Total Meter VM-6370
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD732
Thiết bị đo độ dày siêu âm Elcometer MTG6DL-TXC
Nguồn DC tuyến tính Uni-t UDP3305C
Máy đo điện áp & kiểm tra tính liên tục Uni-t UT18C
Bộ ghi dữ liệu độ ẩm nhiệt độ Extech RHT50
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD771
Dao cắt ống đồng Value VTC-70
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63
Que đo nhiệt độ kiểu K Extech TP400
Máy dò kim loại dây điện gỗ trong tường Uni-t UT387C
Cờ lê đo lực Insize IST-WP6
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 568
Máy cân mực laser Uni-t LM555LD
Máy phân tích độ ẩm Total Meter XY-100MW
Module đo nhiệt độ 4 kênh Kimo M4TC
Súng đo nhiệt hồng ngoại Hioki FT3700-20
Cần xiết lực 3/4 inch KTC CMPB8006
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-881B
Máy phân tích phổ Uni-t UTS3036B
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT71D 



