Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UTL8513
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật tải điện tử DC lập trình Uni-t UTL8513
Đầu vào (0~40°C):
Điện áp đầu vào: 0~150V
Dòng điện đầu vào: 0~12A; 0~120A
Công suất đầu vào: 600W
Điện áp hoạt động tối thiểu: 2.8V ở 120A
Chế độ CV:
Dải đo: 0~18V, 0~150V
Độ chính xác: ±(0 .05%+0 .025%FS)
Chế độ CC:
Dải đo: 0~12A; 0~120A
Độ chính xác: ±(0.05%+0.05%FS)
Chế độ CR:
Dải đo: 0.05Ω~7.5KΩ
Độ chính xác: 0.1%+0.08S
Chế độ CP:
Dải đo: 600W
Độ chính xác: ±(0.1%+0.1%FS)
Chế độ tối ưu thời gian dịch chuyển dòng (Chế độ CC):
T1&T2: 50µs~99.999S/Res: 1µs
Độ chính xác: 5µs±100ppm
Độ dốc lên/xuống: 0.001 ~1.5A/µs
Thời gian tăng tối thiểu: ≥10µs
Điện áp đọc về:
Dải đo: 0~18V, 0~150V
Độ chính xác: ±(0.1%+0.1%FS)
Dòng điện đọc về:
Dải đo: 0~12A; 0~120A
Độ chính xác: 0.01mA, 0.1mA
Công suất đọc về:
Dải đo: 600W
Độ chính xác: ±(0.1%+0.1%FS)
Bảo vệ quá nhiệt: ≥85°C
Ngắn mạch:
Dòng điện (CC): ≤12A, ≤120A
Điện áp (CV): 0V
Điện trở: 35mΩ
Điện trở đầu vào: 300KΩ
Nguồn cấp: 110V/220V; 50/60Hz
Màn hình: 4.3 inches LCD
Trọng lượng: 7.6kg
Kích thước: 214mm x 88mm x 520mm
Phụ kiện bao gồm:
Dây nguồn phù hợp với tiêu chuẩn quốc gia
Cầu chì 240V, 0.25A (chỉ dành cho điện áp đầu vào 110V)
Báo cáo Factory qualified report
Phụ kiện mua thêm:
Cáp nguồn 3C

Cân sấy ẩm Halogen Total Meter XY-MW-T
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Ampe kìm đo dòng Tenmars TM-1104
Máy đo tốc độ và lưu lương gió Extech 407119
Camera độ ẩm tường và vật liệu Flir MR176
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363
Bộ ghi dữ liệu độ ẩm nhiệt độ Extech RHT50
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Uni-t UT332+
Đồng hồ vạn năng Sanwa PC20TK
Bộ tô vít cán cao su KTC TPMD18
Nguồn một chiều Extech 382276
Máy cân mực laser Uni-t LM585LD
Cân phân tích độ ẩm Total Meter XY-102MW
Cân sấy ẩm Halogen Total Meter XY-100MS Series
Camera nhiệt hồng ngoại Uni-t UTi80P
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT302A+
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Uni-t UT595
Máy dò kim loại dây điện gỗ trong tường Uni-t UT387C
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10
Máy hiện sóng số Uni-t UTD2072CL
Máy Phá Mẫu COD HI839800-02
Dao cắt ống đồng Value VTC-42
Thiết bị ghi dữ liệu nhiệt độ Extech TH30
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ USB Extech THD5
Máy đo điện dung Uni-t UT601
Nguồn một chiều Uni-t UDP6721
Đầu đo pH Extech 6015WC
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu Flir MR77
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Sauermann Si-VV3
Máy đo độ ồn Uni-t UT353BT
Thiết bị ghi dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm Extech RHT30
Máy hiện sóng số Uni-t UTD2152CL
Máy đo độ ẩm gỗ vật liệu xây dựng Extech MO50
Máy đo tốc độ gió Total Meter AM-4836C
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM7a
Camera ảnh nhiệt Fluke PTi120
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-60A
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT71C
Đồng hồ vạn năng Sanwa PC773
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT253A
Camera ảnh nhiệt Chauvin Arnoux C.A 1950
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP21
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFSI1
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD700
Nguồn một chiều điều chỉnh Uni-t UTP3313TFL-II
Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-288
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-816
Máy dò khí dễ cháy Oceanus OC-904
Máy đo tia UVC Tenmars TM-218
Thiết bị đo độ dày vật liệu Elcometer MTG8BDL-TXC 
