Hãng sản xuất: KIMO
Model: TPL-03-100-T
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật ống pitot loại L kèm đầu đo kiểu K Kimo TPL-03-100-T
Đường kính ống: Ø3 mm
Chiều dài: 100 mm
Hệ số: 1,0015 ± 0,01
Chất liệu: Inox 316 L
Dải đo: 3 đến 85 m /s
Nhiệt độ hoạt động: Từ 0 đến 600°C trong điều kiện tiêu chuẩn và lên đến 1000°C trong điều kiện tùy chọn
Áp suất tĩnh: tối đa 2 bar theo yêu cầu
Độ chính xác toàn hệ thống đo: ≥ 1% cho sự liên kết liên quan đến trục dòng chảy của chất lỏng là ± 10°C
Tiêu chuẩn: AFNOR NFX10-112. Phụ lục 77,09,14. Tiêu chuẩn này phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế ISO 3966
Ống pitot loại L kèm đầu đo kiểu K Kimo TPL-03-100-T
6.300.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kimo
- Model: TPL-03-100-T
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Pháp
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Ống pitot loại L kèm đầu đo kiểu K Kimo TPL-03-100-T

Ống pitot loại L kèm đầu đo kiểu K Kimo TPL-03-100-T
6.300.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003XE
Súng bắn nhiệt độ Benetech GM550
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30G
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-W1500A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160S
Thuốc thử kiềm cho Checker HI775
Máy đo độ ẩm nông sản cầm tay Benetech GM650A
Dưỡng đo khe hở 13 lá Mitutoyo 184-307S
Đồng hồ vạn năng số Uni-t UT61E+
Máy đo độ ồn Aco 6226
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTI1
Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG104
Máy đo pH/Nhiệt độ trong thịt HI99163
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ Kimo MP112
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S
Thước đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A211F–1M
Bộ tô vít đóng KTC SD6A
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7165A
Máy đo bức xạ mặt trời Tenmars TM-751
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-160A
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-04
Búa 2 đầu nhựa KTC K9-6
Cân xác định độ ẩm Ohaus MB90
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-702N
Đồng hồ đo dòng rò RCD Kyoritsu 5406A
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Ampe kế AC và DC di động Sew ST2000A
Kìm cơ khí KTC SPD-175C
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7122B
Máy đo điện trở thấp Uni-t UT620A
Bộ cờ lê 2 đầu mở KTC TS208
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Thiết bị kiểm tra lớp phủ Elcometer D280-S
Đầu nối mở rộng Hioki L4930
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG54
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-11
Máy đo tốc độ vòng quay Testo 460
Máy đo độ dày vật liệu Total Meter TM8812
Cuộn dây hãm tự động Adela RFA-150 