Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-80N
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật nhiệt kế điện tử Tenmars TM-80N
Đơn vị đo nhiệt độ: °C or °F
Dải nhiệt độ
K type:-200°C~1370°C (-328°F~2498°F)
J type:-200°C~1050°C (-328°F~1922°F)
Độ phân giải màn hình: 0.1°C (0.2°F)
Độ chính xác
± (0.05% +0.7°C)
± (0.05% +1.4°F)
Bảo vệ đầu vào: Điện áp tối đa của đầu vào 24V DC hoặc AC
Hệ số nhiệt độ: giá trị đọc +0.03°C/°C (0.01% giá trị đọc, +0.06°F /°F)
dải cụ thể: 18°C~28°C (64°F~82°F)
Nhiệt kế điện tử Tenmars TM-80N
1.230.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Tenmars
- Model: TM-80N
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Nhiệt kế điện tử Tenmars TM-80N

Nhiệt kế điện tử Tenmars TM-80N
1.230.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-20
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-737-20
Nhiệt kế hồng ngoại Tes TES-3260
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31102
Panme điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-254-30
Máy đo độ ẩm Flir MR55
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380950
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Máy đo độ mặn của muối Lutron PSA-311
Bộ KIT đo ph và nhiệt độ Extech Oyster-16
Dây ga đồng hồ áp suất Tasco TB140SM-Hose
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Máy đo độ rung Tenmars ST-140
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-9
Máy đo độ ẩm ngũ cốc Draminski GMM pro
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-4C
Máy đo độ nhám Total Meter SRT-6223
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM10
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Bộ biến đổi điện áp dòng điện Uni-t UT-M10
Đồng hồ đo độ cứng Insize ISH-SAM
Máy đo và phân tích tốc độ quay Extech 461831
Compa đo trong chỉ thị kim Teclock IM-882
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-1002
Nguồn một chiều DC Owon SPE3103
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG8
Bộ lục giác chìm KTC HLD2509
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Máy đo độ dày kim loại Total Meter TM8818
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8127
Máy đo khí đơn Senko SP-SGT-NO2
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K T Kimo TT21
Ampe kìm đo dòng Flir CM78
Thuốc thử cho checker clo tổng ULR HI761 