Hãng sản xuất: NAKATA
Model: NHP-2099TH
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật nhiệt ẩm kế điện tử Nakata NHP-2099TH
Khoảng độ ẩm: 20%~95%
Khoảng nhiệt độ trong phòng: -10oC ~ 50oC
Khoảng nhiệt độ ngoài phòng: -10oC ~ 60oC
Độ chính xác:
Độ ẩm: +/- 3%
Nhiệt độ: +/-1oC
Độ phân giải:
Nhiệt độ: 0,1oC
Độ ẩm: 1%
Pin: 1,5V AAA x 2
Kích thước: 110 x 150 x 30mm
Khối lượng: 220gram
Nakata NHP 2099TH là máy đo độ ẩm và nhiệt độ trong và ngoài phòng. Nhiệt ẩm kế Nakata trang bị sẵn jack cắm đo nhiệt độ và độ ẩm ngoài phòng. Khả năng hoạt động rất ổn định, cho kết quả đo chính xác.
Cấu tạo của nhiệt ẩm kế
Máy đo độ ẩm phòng được trang bị màn hình LCD kích thước lớn. Chỉ số trên là kết quả về độ ẩm theo thang đo oC và oF, chỉ số dưới là độ ẩm tính theo giá trị %.
Nhiệt ẩm kế có khả năng lưu giá trị cực tiểu, cực đại hàng ngày hoặc tích lũy. Nhiệt ẩm kế Nakata sử dụng công nghệ mạch đo tiên tiến tiêu hao năng lượng thấp với thời gian sử dụng pin lên đến 2 năm.
Máy có kích thước nhỏ gọn với dạng hình vuông đẹp mắt. Chiều cao là 11cm , chiều dài là 11cm, chiều sâu là 3.5cm. Bảng điều khiển được bố trí ở mặt trước dễ sử dụng.
Phía sau trang bị thêm chân đế để người dùng vừa có thể treo tường, vừa có thể để bàn để sử dụng. Máy đi kèm sẵn 2 viên pin.
Nhiệt ẩm kế điện tử Nakata NHP-2099TH
1.350.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Nakata
- Model: NHP-2099TH
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Nhiệt ẩm kế điện tử Nakata NHP-2099TH

Nhiệt ẩm kế điện tử Nakata NHP-2099TH
1.350.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Bơm định lượng Hanna BL10-2
Đục lấy dấu Shinwa 77258
Đồng hồ so điện tử TECLOCK FM-60J
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2050A
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM11
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-10
Thước điện tử đo sâu Mitutoyo 571-201-30
Dụng cụ nạo bavia Super Stars ST-207
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa PDM509S
Máy đo ORP điện tử Milwaukee MW500 (±1000 mV)
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-1101NC
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Ampe kìm AC/DC Uni-t UT256
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-16
Thước ê ke vuông 150x75mm Shinwa 12103
Máy đo chất lượng không khí Tenmars TM-380
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M018
Thước ke vuông 1mx600mm Shinwa 63400
Đồng hồ vạn năng Fluke 179
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-25A
Đầu nhúng que đo Hioki 9771
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S
Mỏ lết răng 36 inch KTC PWA-900
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A
Thước eke vuông Shinwa 11481
Thước đo cao cơ khí 450mm Insize 1250-450
Thiết bị báo điện áp cao Sew 302 SVD
Kìm chết mỏ thẳng KTC 250R
Đồng hồ vạn năng Fluke 87-5
Thước ke vuông 600x400mm Shinwa 64548
Kìm nhọn mỏ cong PSL-150BN
Thước ê ke vuông 30x15cm Shinwa 10421
Thước cặp cơ khí Insize 1233-130
Thước đo cao điện tử Insize 1150-1500
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sew 1132 IN
Thước cặp điện tử Insize 1109-300
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS206
Bảng LED đa năng đo nhiệt độ HUATO HE218B-EX
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-200
Máy đo pH/Nhiệt độ bề mặt da người và da đầu HI99181
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 855 PRA
Máy đo khí thải Sauermann SICA 230-5NDC
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Panme đo độ dày ống cơ khí Insize 3260-25A
Bút đo pH nước sạch HI98103
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-40
Thước lá 600mm Insize 7110-600
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-150A
Thước đo cao điện tử Insize 1150-300
Máy định vị GPS Garmin GPS 73
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ thủy canh GroLine HI9814
Camera ảnh nhiệt Fluke PTi120 



