Máy Quang Hồng Ngoại VIS Đa Chỉ Tiêu Iris HI801-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI801-02
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Thông số kỹ thuật Máy Quang Hồng Ngoại VIS Đa Chỉ Tiêu Iris HI801-02
Độ dài bước sóng: Từ 340 đến 900 nm
Độ phân giải bước sóng: 1 nm
Độ chính xác bước sóng: ±1.5 nm
Chế độ đo
Độ truyền (% T), độ hấp thụ (abs), nồng độ với tùy chọn đơn vị (ppm, mg/L, ppt, ºf, ºe, ppb, meq/L, μg/L, PCU, Pfund, pH, dKH, ºdH, meq/kg hoặc không chọn đơn vị)
Tùy chọn bước sóng
tự động, dựa trên phương pháp đã chọn (tùy chỉnh cho các phương pháp người dùng)
Nguồn sáng
Đèn tungsten halogen
Hệ thống quang học
các mẫu chùm tách và các đầu dò ánh sáng tham chiếu
Hiệu chuẩn bước sóng
Bên trong, tự động khi bật nguồn, visual feedback
Ánh sáng lạc: <0.1 % T tại 340 nm với NaNO2
Băng thông quang phổ: 5 nm (Toàn bộ chiều rộng ở nửa tối đa)
Hình dáng cuvet
Tròn: 16 mm, tròn 22 mm
Trụ: 13 mm
Vuông: 10 mm
Chữ nhật: 50 mm (tự động nhận)
Các phương pháp và chỉ tiêu đo được
Mặc định:
150 (đã cài đặt trước 85)
Người dùng: 100
Lưu dữ liệu: lên đến 9999 giá trị đo được
Định dạng file: .csv file format, .pdf file format
Kết nối
(1) USB – A (mass storage host);
(1) USB – B (mass storage device)
Pin: 3000 phép đo hoặc 8 giờ
Nguồn điện: adapter 15 VDC; pin sạc Li-Ion 10.8 VDC
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); 0 to 95% RH
Kích thước: 155 x 205 x 322 mm
Khối lượng: 3 kg

Bóng đèn máy kiểm tra độ trắng kett C100-3
Thiết bị kiểm tra lớp phủ Elcometer D280-S
Thước cặp điện tử Insize 1108-150
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 2AS
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-150
Bộ lã ống đồng Value VFT-809-IS
Panme đo độ dày ống cơ khí Insize 3260-25A
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS272S
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-150A
Bút đo pH trong Sushi HI981035
Đồng hồ đo ngoài dạng kẹp Insize 2333-401
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI99165
Thước cặp cơ khí Insize 1223-200
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-5105
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-2
Thước cặp điện tử Insize 1204-70
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 3LOWBS
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Máy đo pH/Nhiệt độ nước ép và must rượu nho HI99111
Thước đo góc bán nguyệt Niigata Seiki PRT-19S
Đầu dò lỗ nhỏ máy đo độ nhám Mitutoyo 178-393
Cờ lê lực điện tử KTC GEK135-R4
Thước cặp điện tử Insize 1109-300
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Thước cặp cơ khí Insize 1205-1503S
Cảm biến đo nhiệt độ Testo 0609 1973
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-150A
Chân đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7031B
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-R
Thước cặp điện tử Insize 1102-150
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31021
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5
Panme đo rãnh Insize 3532-25A
Ống pilot loại L Kimo TPL-06-500
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6010E
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG6DL
Thước đo cao cơ khí 450mm Insize 1250-450
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-150A
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-550S2-LW
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI83141-1
Đồng hồ đo sâu chỉ thị kim TECLOCK DM-250
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3062A-19
Kìm kết hợp KTC PJ-200
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30G
Bộ dưỡng 51 chi tiết Insize 4166-1
Thước cặp điện tử Insize 1119-150
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003SIII
Ampe kìm đo dòng Sew ST-3602
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1200
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050 
