Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI83314-02
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Thông số kỹ thuật Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Thang đo: -2.00 to 16.00pH
Độ phân giải: 0.1pH
Độ chính xác: ±0.01pH
Hiệu chuẩn
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
Bù nhiệt
Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
CAL Check
Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
Thang đo mV(pH): ±1000 mV
Độ phân giải mV(pH): 0.1 mV
Độ chính xác mV (pH): ±0.2 mV
Kiểu ghi
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
Kết Nối:
USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
GLP
Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
Pin: Pin sạc 3.7VDC
Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
Kích thước: 206 x 177 x 97 mm
Khối lượng: 1.0kg
Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
Đầu dò ánh sáng
Silicon photodetector
Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)
Số phương pháp: Tối đa 128

Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-150A
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
Chất chuẩn oxy hòa tan Hanna HI93732-01
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991003
Ampe kìm Sanwa DCL31DR
Phụ kiện dây đo Sanwa TL-21A
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6031-50
Thước cặp cơ 300 mm Insize 1205-3002S
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-392B
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS
Thiết bị dò điện trung thế Hasegawa HST-30
Bộ cờ lê 2 đầu mở KTC TS208
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1211
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0613 3311 
