Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83224-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI83224-02
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Thông số kỹ thuật Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83224-02
Amoni thang thấp
Thang đo: 0.00 đến 3.00 mg/L NH3-N
Độ chính xác: ± 0.10 mg/L hoặc ± 5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)
Mã thuốc thử:
HI94764A-25 (25 lần đo)
Bar code: 01xx
Amoni thang cao
Thang đo: 0 đến 100 mg/L NH3-N
Độ chính xác: ± 1mg/L hoặc ± 5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)
Mã thuốc thử:
HI94764B-25 (25 lần đo)
Bar code: 02xx
Clo dư
Thang đo: 0.00 đến 5.00 mg/L Cl2
Độ chính xác: ±0.03 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)
Mã thuốc thử: HI93701-01 (100 lần đo)
Clo tổng
Thang đo: 0.00 đến 5.00 mg.L Cl2
Độ chính xác: ±0.03 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)
Mã thuốc thử: HI93711-01 (100 lần đo)
Nitrat
Thang đo: 0.0 đến 30.0 mg/L NO3–N
Độ chính xác: ±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)
Mã thuốc thử:
HI94766-50 (50 lần đo)
Bar code: 05xx
Nitơ tổng thang thấp (cần phá mẫu trước khi đo)
Thang đo: 0.0 đến 25.0 mg/L N
Độ chính xác: ±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)
Mã thuốc thử:
HI94767A-50 (49 lần đo)
Bar code ống phá mẫu: 16xx
Bar code ống thuốc thử: 06xx
Nitơ tổng thang cao (cần phá mẫu trước khi đo)
Thang đo: 10 đến 150 mg/L N
Độ chính xác: ±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)
Mã thuốc thử:
HI94767B-50 (49 lần đo)
Bar code ống phá mẫu: 17xx
Bar code ống thuốc thử: 07xx
COD thang thấp (cần phá mẫu trước khi đo)
Thang đo: 0 đến 150 mg/L COD
Độ chính xác: ±5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)
Mã thuốc thử:
HI94754A-25 (24 lần đo)
Bar code: 12xx
COD thang trung (cần phá mẫu trước khi đo)
Thang đo: 0 đến 1500 mg/L COD
Độ chính xác: ±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)
Mã thuốc thử:
HI94754B-25 (24 lần đo)
Bar code: 13xx
COD thang cao (cần phá mẫu trước khi đo)
Thang đo: 0 đến 15000 mg/L COD
Độ chính xác: ±150 mg/L hoặc ±3% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)
Mã thuốc thử:
HI94754C-25 (24 lần đo)
Bar code: 24xx

Máy đo khí CO2 để bàn Extech CO220
Đồng hồ chỉ thị pha Sanwa KS1
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-706G
Thước đo góc điện tử Insize 2172-360A
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-100A
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003XE
Dây khóa trượt Adela H8621
Thước cặp đồng hồ Insize 1312-150A
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701N
Căn lá 20 lá Insize 4602-20
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-1
Bộ tròng hai đầu KTC TM506
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-36
Máy đo chất lượng không khí Benetech GM8803
Đầu dò nhiệt độ bề mặt NR-81532B
Máy định vị vệ tinh Garmin ETREX 22X
Đồng hồ vạn năng Tenmars YF-78
Máy đo LCR Extech LCR200
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK085-W36
Ampe kìm AC DC Tenmars TM-13E
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM510
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35FS
Búa sắt 2 đầu KTC UD9-1
Máy đo và phát hiện khí NH3 Senko SP-SGT-NH3
Đế từ gá đồng hồ so Teclock MB-B
Mỏ lết răng 18 inch KTC PWA-450
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 100ML
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M018
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-214-10
Máy đo chất lượng không khí Tenmars TM-380
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc cầm tay Benetech GM1312
Máy đo độ dẫn điện EC Extech EC600
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Thiết bị đo độ kín lớp phủ ELCOMETER D236–15KVC
Búa kết hợp đầu sắt và nhựa KTC UD6-10
Máy đo lực Sauter FK 250
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Sauermann Si-HH3
Máy đo độ cứng Canxi Trong nước HI720
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S
Cuộn dây hãm tự động 6m Adela RFA-060W
Thiết bị đo nhiệt độ 2 kênh Fluke 54-2 B
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Nguồn một chiều Extech 382200
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-31
Nguồn 1 chiều DC Owon ODP3033
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77318
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim Teclock DT-500G
Thiết bị thử độ cứng TECLOCK GS-607B
Tai nghe động cơ Pce S 41
Nhiệt kế điện tử Tenmars TM-84
Bộ máy đo kiểm lớp phủ ELCOMETER D280-T-KIT
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK TPM-116
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-18
Đồng hồ đo độ dày Insize 2862-102
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB306WG2
Máy đo lực căng lưới Total Meter HT-6510N
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-702G
Máy đo tốc độ gió cầm tay Benetech GM8901
Đồng hồ vạn năng Sanwa YX360TRF
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Bút đo pH đất trồng và nước GroLine HI981030
Búa bọc nhựa lõi bi KTC UD1-10
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210L
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5H
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Máy đo độ ẩm Extech MO280-KW
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1
Ampe kìm đo dòng Sew 3810 CL
Thước đo độ sâu điện tử Insize 2141-202A
Máy kiểm soát và hiển thị pH liên tục BL981411-1
Máy đo độ dẫn điện EC Extech EC210
Thước đo lỗ dạng đồng hồ so Teclock CD-60
Dây an toàn đai bụng Adela SC-19A
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch 
