Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31102
Hãng sản xuất: Tektronix
Model: AFG31102
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31102
Số kênh: 2
Biên độ đầu ra:
≤ 60 MHz: 1 mVP-P to 10 VP-P
> 60 MHz to ≤ 80 MHz: 1 mVP-P to 8 VP-P
> 80 MHz to ≤ 100 MHz: 1 mVP-P to 6 VP-P
Độ chính xác: ± (1% of setting +1 mVP-P) (1 kHz sine, 0 V offset, amplitude > 1 mVP-P)
Độ phân giải: 0.1 mVP-P, 0.1 mVRMS, 1 mV, 0.1 dBm or 4 digits
Đơn vị: Vpp, Vrms, dBm, Volt
Trở kháng đầu ra: 50Ω
Điện áp cách điện: 42kV
Dạng sóng:
Sine: 1 μHz to 100 MHz
Nhiếu pha: < -125 dBc/Hz at 20 MHz, 10 kHz offset, 1 VP-P
Xung vuông: 1 μHz to 80 MHz
Rise/fall time: ≤ 5 Vpp, ≤ 5.0 ns
Xung răng cưa: 1 μHz to 1MHz
Pulse: 1 μHz to 80 MHz
Xung tùy ý: 1 mHz to 50 MHz
Độ dài sóng: 2 to 131072
Chế độ điều chế: AM/FM/PM/FSK/PWM
Chế độ quét
Độ phân giải: 14bit
Giao tiếp: GPIB, Ethernet, USB 2.0
Nguồn cấp: 100-240 V, 47-63 Hz
Màn hình: 9inch
Kích thước: 191.8 mm x 412.8 mm x 143.3 mm
Khối lượng: 4.7kg
Phụ kiện: Máy chính, Cáp BNC, Cáp USB, hdsd, dây nguồn.

Thiết bị dò điện trung thế Hasegawa HST-30
Máy khò và hàn Quick 709D+
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-B
Máy đo lực kéo nén Sauter FS 2
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Extech IR400
Máy khò hàn Quick 959D+
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ Kimo MP112
Máy đo trường tĩnh điện Tenmars TM-291
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 830-T1
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-S
Dao cắt ống đồng Tasco TB21N
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-4502
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-1200
Dưỡng đo khe hở 13 lá Mitutoyo 184-307S
Bộ tô vít đóng KTC SD6A
Bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-2BMC
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Etrex SE
Xe dụng cụ KTC EKW-1005R
Máy khò và hàn Quick 707D+
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0613 3311
Thước cặp cơ khí Insize 1214-500
Dung dịch hiệu chuẩn HI83314-11
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT512
Máy đo pH/Nhiệt độ đất và nước GroLine HI98168
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-401-10H
Máy đo độ dẫn điện Extech EC150
Panme điện tử Mitutoyo 422-232-30
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Ampe kìm đo dòng Sew 3801 CL
Thiết bị kiểm tra điện áp Fluke T-90
Kẹp đo nhiệt độ Testo 0602 4692
Bút đo oxy hòa tan DO Extech DO600
Chân đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7031B
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Bộ cờ lê 2 đầu mở KTC TS208
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-507-10 (0-40"/0-1000mm)
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-01 
