Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1062
Hãng sản xuất: Tektronix
Model: AFG1062
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1062
Tần số : 60Mhz
Số kênh: 2
Tốc độ lấy mẫu: 300 MS/s
Độ phân giải: 14 bit
Biên độ: 1 mVp-p to 10 Vp-p, 50 Ω load
Sóng phát: Since, vuông, răng cưa, xung, nhiễu và tùy ý
Sóng Sin:
Tần số: 1uHz ~ 60Mhz
Biên độ phẳng (1Vpp): ± 0.2dB (< 10Mhz) và ± 0.3dB (> 10MHz )
Tổng nhiễu hài: < 0.2%
Nhiễu pha: 1MHz: < -110 dBc/Hz at 10 kHz offset, 1 Vp-p
Sóng vuông:
Tần số: 1uHz ~ 30 Mhz
Rise/fall: < 10ns
Sóng răng cưa:
Tần số: 1uHz ~ 2Mhz
Độ tuyến tính: < 0.1%
Tính đối xứng: 0 – 100%
Sóng xung:
Tần số: 1uHz ~ 30Mhz
Độ rộng: < 1mhz =”” 0=”” 1=”” to=”” 99=”” 9=”” br=””> Nhiễu :
Băng thông: 50 Mhz
Sóng tùy ý:
Tần số: 1uhz ~ 30 Mhz
Độ phân giải: 14 bits
Rise/fall: < 8ns
Điều chế: AM/FM/PM/FSK
Chế độ đếm tần số
Bộ nhớ: 64 MB bộ nhớ trong và bộ nhớ ngoài dùng USB
Giao tiếp: USB
Nguồn cung cấp: 220-240 VAC, 100-120 VAC, 50/60 Hz
Kích thước: 235 × 110 × 295 mm, 4.7 kg
Phụ kiện: Máy chính, Cáp BNC x 2, USB cáp, đầu nguồn, HDSD, chứng nhận chuẩn.

Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-340-30
Máy đo độ ồn cầm tay Benetech GM1356
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-808
Máy đo độ cứng Sauter HMO
Dưỡng đo bán kính 30 lá Mitutoyo 186-105
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech SD200
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62 MAX+
Chất chuẩn đo độ cứng Hanna HI93735-01
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG56
Máy hàn không chì Quick TS1100
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-709P
Máy đo độ ồn âm thanh cầm tay Benetech GM1358
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM10
Thiết bị đo nhiệt độ Smartsensor AR867
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-20Z
Máy đo độ mặn của muối Lutron PSA-311
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433
Búa 2 đầu nhựa KTC K9-6
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528-3A
Ampe kìm đo dòng AC Fluke 324
Đồng hồ đo dòng rò RCD Kyoritsu 5406A
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM66
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-W2000A
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-WS30
Máy đếm tần số 2 kênh Tektronix FCA3100
Máy đo trường tĩnh điện Tenmars TM-291
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM62
Panme đo trong Insize 3220-50
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F150
Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG204
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Extech 42510A
Máy nội soi công nghiệp Flir VS80
Máy đo tốc độ gió Testo 417
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K T Kimo TT21
Máy đo nhiệt độ ẩm chất lượng không khí Kimo HQ210O
Nguồn tạo cao áp khử tĩnh điện Quick 446F
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm điểm sương Kimo SHR-110
Thiết bị đo pH và độ ẩm đất Takemura DM15
Thước lá 2000mm Insize 7110-2000
Dung dịch chuẩn bước sóng kiểm tra máy HI83399-11
Bút đo độ dẫn điện Extech EC100
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-100
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-231-30
Cân xác định độ ẩm Ohaus MB90
Máy đo độ dày lớp sơn Total Meter CM-1210B
Máy đo nhiệt độ kho lạnh Ebro TMX 320
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech SD500
Máy khuấy từ 0.6W Velp MST
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31052
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Máy đo pH/Nhiệt độ đất và nước GroLine HI98168
Máy hiệu chuẩn dòng điện Extech 412355A
Nhiệt kế hồng ngoại Tes TES-3260 
