Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31151
Hãng sản xuất: Tektronix
Model: AFG31151
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31151
Số kênh: 1
Biên độ đầu ra:
≤ 200 MHz: 1 mVP-P to 5 VP-P
> 200 MHz to ≤ 250 MHz: 1 mVP-P to 4 VP-P
Độ chính xác:
± (1% of setting +1 mVP-P) (1 kHz sine, 0 V offset, amplitude > 1 mVP-P)
Độ phân giải: 0.1 mVP-P, 0.1 mVRMS, 1 mV, 0.1 dBm or 4 digits
Đơn vị: Vpp, Vrms, dBm, Volt
Trở kháng đầu ra: 50Ω
Điện áp cách điện: 42kV
Dạng sóng:
Sine: 1 μHz to 150 MHz
Xung vuông: 1 μHz to 120 MHz
Xung răng cưa: 1 μHz to 1.5 MHz
Pulse: 1 μHz to 120 MHz
Xung tùy ý: 1 mHz to 75 MHz
Độ dài sóng: 2 to 131072
Chế độ điều chế: AM/FM/PM/FSK/PWM
Chế độ quét
Độ phân giải: 14bit
Giao tiếp: GPIB, Ethernet, USB 2.0
Nguồn cấp: 100-240 V, 47-63 Hz
Màn hình: 9inch
Kích thước: 191.8 mm x 412.8 mm x 143.3 mm
Khối lượng: 4.7kg
Phụ kiện: Máy chính, Cáp BNC, Cáp USB, hdsd, dây nguồn.

Bộ nguồn một chiều công suất lớn QJE QJ8050XT
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719G
Dụng cụ kẹp nong ống Super Stars ST-622
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-30
Máy hút chân không một cấp Tasco TB43CS
Nguồn 1 chiều DC Owon P4305
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK135-W36
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFSS
Máy đo độ ẩm cầm tay Benetech GM620
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-755
Căn đo khe hở 13 lá Insize 4602-13
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-R
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-779G
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB420X
Máy kiểm tra dòng rò RCD Sew 8012 EL
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30G
Máy đo áp suất chân không Super Stars ST-VG90
Máy đo khí CO và CO2 Extech CO260
Đầu đo nhiệt độ Testo 0609 1773
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-36
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Panme đo trong Insize 3220-50
Búa 2 đầu sắt KTC PH45-323
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3010S
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-8J
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Đế gá đồng hồ so Insize 6841-170
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-4C
Thước đo góc cơ khí Insize 2372-360
Máy bơm định lượng Hanna BL 7917-2
Ampe kìm AC và DC Sew 3800 CL
Cờ lê lực điện tử KTC GEK030-C3A
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3000
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8424
Máy đo pH/Nhiệt độ đất và nước GroLine HI98168
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-200
Vạch lấy dấu Shinwa 78654
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003XE
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-21
Đồng hồ nạp gas lạnh điện tử Value VDG-1
Pin thay thế cho VPC300 Extech VPC-BATT
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77317
Thiết bị đo lực Sauter FK50
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 100ML
Xe dụng cụ KTC EKW-1005R
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-150
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9883M
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD771
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-R
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N364M-06
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-35A 
