Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31021
Hãng sản xuất: Tektronix
Model: AFG31021
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy phát xung tùy ý 1 kênh TEKTRONIX AFG31021
Biên độ đầu ra:
≤ 60 MHz: 1 mVP-P to 10 VP-P
> 60 MHz to ≤ 80 MHz: 1 mVP-P to 8 VP-P
> 80 MHz to ≤ 100 MHz: 1 mVP-P to 6 VP-P
Độ chính xác: ± (1% of setting +1 mVP-P) (1 kHz sine, 0 V offset, amplitude > 1 mVP-P)
Độ phân giải: 0.1 mVP-P, 0.1 mVRMS, 1 mV, 0.1 dBm or 4 digits
Đơn vị: Vpp, Vrms, dBm, Volt
Trở kháng đầu ra: 50Ω
Điện áp cách điện: 42kV
Dạng sóng:
Sine: 1μHz to 25MHz
Nhiếu pha: < -125 dBc/Hz at 20 MHz, 10 kHz offset, 1 VP-P
Xung vuông: 1μHz to 20MHz
Rise/fall time: ≤ 5 Vpp, ≤ 7.0 ns
Xung răng cưa: 1μHz to 500kHz
Pulse: 1μHz to 20MHz
Xung tùy ý: 1mHz to 12.5MHz
Độ dài sóng: 2 to 131072
Chế độ điều chế: AM/FM/PM/FSK/PWM
Chế độ quét
Độ phân giải: 14bit
Giao tiếp: GPIB, Ethernet, USB 2.0
Nguồn cấp: 100-240 V, 47-63 Hz
Màn hình: 9inch
Kích thước: 191.8 mm x 412.8 mm x 143.3 mm
Khối lượng: 4.7kg
Phụ kiện: Máy chính, Cáp BNC, Cáp USB, hdsd, dây nguồn.

Đồng hồ vạn năng Extech DM220
Máy đo OXY hòa tan cầm tay Extech 407510
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Máy đo khí CO và CO2 Extech CO260
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-490B
Panme đo rãnh Insize 3532-25A
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1040
Bộ chìa lục giác chìm Ktc HLDA2509
Bộ máy đo kiểm lớp phủ ELCOMETER D280-T-KIT
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM508
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R410A-02
Panme đo trong Insize 3220-50
Bút đo pH trong sữa HI981034
Dụng cụ uốn ống 180 độ Tasco TB700-058
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-8J
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS272S
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-4C
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-300
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192
Camera ảnh nhiệt Chauvin Arnoux C.A 1950
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-28
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Căn đo khe hở 13 lá Insize 4602-13
Thước dây 30m vạch kaidan Niigata Seiki GFM-30KD
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-755
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31021
Bộ uốn ống đồng bằng tay Tasco TB750P
Compa lấy dấu 150mm Shinwa 73059
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm Uni-t UT345A
Đục lấy dấu Shinwa 77259
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Thiết bị đo độ kín lớp phủ Elcometer D236–15KV 
