Máy phát hàm tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1022
Hãng sản xuất: Tektronix
Model: AFG1022
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy phát hàm tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1022
Tần số : 25Mhz
Số kênh: 2
Tốc độ lấy mẫu: 125 MS/s
Độ phân giải: 14 bit
Biên độ: 1 mVp-p to 10 Vp-p, 50 Ω load
Sóng phát: Since, vuông, răng cưa, xung, nhiễu và tùy ý
Sóng Sin:
Tần số: 1uHz ~ 25Mhz
Biên độ phẳng (1Vpp): ± 0.2dB (< 10Mhz) và ± 0.3dB (>10 MHz )
Tổng nhiễu hài: < 0.2%
Nhiễu pha: 1 MHz: < -110 dBc/Hz at 10 kHz offset, 1 Vp-p
Sóng vuông:
Tần số: 1uHz ~ 12.5 Mhz
Rise/fall: < 12ns
Sóng răng cưa:
Tần số: 1uHz ~ 1Mhz
Độ tuyến tính: < 0.1%
Tính đối xứng: 0 – 100%
Sóng xung:
Tần số: 1uHz ~ 12.5 Mhz
Độ rộng: < 1mhz
Nhiễu :
Băng thông: 25 Mhz
Sóng tùy ý:
Tần số: 1uhz ~ 10 Mhz
Độ phân giải: 14 bits
Rise/fall: < 10ns
Điều chế: AM/FM/PM/FSK (kênh 1)
Chế độ đếm tần số
Bộ nhớ: 64 MB bộ nhớ trong và bộ nhớ ngoài dùng USB
Giao tiếp: USB
Nguồn cung cấp: 220-240 VAC, 100-120 VAC, 50/60 Hz
Kích thước: 235 × 110 × 295 mm, 4.7 kg
Phụ kiện: Máy chính, Cáp BNC x 2, USB cáp, đầu nguồn, HDSD, chứng nhận chuẩn.

Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-20Z
Súng xịt bụi KTC YKAG-490A
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-754G
Máy đo Oxy hòa tan Extech DO210
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-100
Căn đo khe hở 13 lá Insize 4602-13
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PGM-20-5
Đồng hồ vạn năng Extech EX430A
Vạch lấy dấu Shinwa 78654
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N364M-06
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Đế gá đồng hồ so TECLOCK US-25
Máy đo cường độ ánh sáng Testo 540
Kìm mở phanh trục KTC SOP-1715
Máy đo lực kéo nén Extech 475044
Panme điện tử có trục quay Mitutoyo 293-182-30
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-T
Máy đo pH/Nhiệt độ nước ép và must rượu nho HI99111
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM250W
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983322-2
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-37
Máy đo nhiệt độ kho lạnh Ebro TMX 320
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 2BS
Đồng hồ vạn năng Flir DM90
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB306WG3
Súng xịt bụi KTC YKAG-090A
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-10
Bộ KIT đo ph và nhiệt độ Extech Oyster-16
Đồng hồ đo độ lệch trục TECLOCK TM-104YS
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31051
Bộ lục giác chìm KTC HL257
Bút đo pH trong thịt và nước HI981036
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kiểu K Extech 881616
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Thiết bị kiểm tra ắc quy Hioki BT3554-51
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-15Z
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983320-2
Nguồn một chiều DC QJE QJ3003EIII
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Bút thử điện trung thế Hasegawa HSG-6
Bơm hút chân không hai cấp Value VE260N
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFSI1
Bộ ghi dữ liệu Hioki LR5092-20
Ampe kìm đo dòng Sew 2960 CL
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK085-W36
Máy đo điểm sương Extech RH600
Máy đo độ ẩm cầm tay Benetech GM620
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-31
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm nhiệt độ điểm sương Kimo SHR-300
Cân phân tích 420g Ohaus PR423/E
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Cờ lê lực điện tử KTC GEK060-R3 
