Máy phân tích và kiểm soát Clo/pH/nhiệt độ PCA340-2
Hãng sản xuất: HANNA
Model: PCA340-2
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy phân tích và kiểm soát Clo/pH/nhiệt độ PCA340-2
Clo
Thang đo: 0.00 to 5.00mg/L (ppm)
Độ phân giải: 0.01mg/L (ppm)
Độ chính xác: ± 8% hoặc ± 0.05mg/L giá trị lớn hơn
Độ lệch EMC: ± 0.05mg/L (ppm)
Hiệu chuẩn: 1 điểm
Thời gian lấy mẫu: 3 đến 90 phút
Phân liều: Relay theo tỉ lệ hoặc ngõ ra 4-20mA
Delta: Tùy chọn từ 0.1 đến 5 mg/L (ppm)
pH
Thang đo: 0.00 đến 14.00pH
Độ phân giải: 0.01pH
Độ chính xác: ± 0.05pH
Độ lệch EMC: ± 0.2pH
Hiệu chuẩn: 1; 2 điểm hoặc hiệu chuẩn trong dòng
Thời gian lấy mẫu: 3 đến 120 phút
Phân liều: On/off hoặc theo tỉ lệ,relay hoặc ngõ ra 4-20mA
Delta: Tùy chọn từ 0.1 đến 2pH
Độ trễ: Tùy chọn từ 0.05 đến 2pH
Nhiệt độ
Thang đo: 5.0 đến 75.0°C
Độ phân giải: 0.1°C
Độ chính xác: ± 0.05°C
Độ lệch EMC: ± 0.5°C
Ngõ ra: 4-20mA, 0-20mA
Kết nối PC: RS485, galvanic seperated
Tốc độ baud: 1200, 2400, 4800, 9600 bps
Ghi dữ liệu: Đến 3500 điểm
Relay báo động: SPDT 5A, 230V
Relay bơm: SPDT 5A, 230V
Báo lỗi: SPDT 5A, 230V
Áp suất đầu vào: 0.07 đến 4 bar không có bộ điều áp bên ngoài (đối với áp suất vượt quá 4 bar phải có một bộ điều áp bên ngoài)
Tốc độ dòng: 100 to 300 mL/min
Nhiệt độ mẫu: 5 to 40°C (41 to 104°F)
Đầu vào/Đầu ra: 12mm (1/2″) male NPT fitting
Kết nối drain: 10mm (3/8″) barb
Điện cực pH/t°: HI1005 (bán riêng)
Nguồn điện: 20VA
Vỏ: NEMA-4X
Kích thước: 318 x 267 x 159 mm (12.5 x 10.5 x 6.25″)
Khối lượng: 5kg (11 lb.) không thuốc thử.

Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-881B
Máy đo tốc độ gió Extech AN250W
Cần siết lực 3/8 inch KTC CMPC0253
Bộ loe ống đồng thủy lực Value VHE-42B
Thiết bị kiểm tra an toàn điện Uni-t UT5310A+
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983320-1
Máy đo Clo tự do và Clo tổng Ezdo FTC-420
Camera ảnh nhiệt Fluke PTi120
Ampe kìm đo dòng Extech MA3010
Bộ nguồn hiệu chuẩn AC Uni-t UAP1000A
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-t UT276A+
Máy đo độ ồn Extech 407750
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech AN200
Máy đo từ trường AC và DC Extech MF100
Bơm chân không 2 cấp Super Stars ST-2BMC
Máy đo độ ồn Tenmars TM-104
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-413A
Máy đo điện trở đất Uni-t UT521
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-300
Bơm hút chân không Value V-i120SV
Máy đo áp suất chênh lệch Extech 407910
Ampe kìm đo công suất và sóng hài Flir CM85
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Máy đo chênh lệch áp suất Extech SDL720
Panme đo trong 3 điểm Insize 3227-30
Ampe kìm đo dòng Flir CM46
Đế gá đồng hồ đo độ cứng Insize ISH-STAC
Bơm hút chân không Value VRP-8DV
Ampe kìm AC True RMS Extech MA61
Máy đo tốc độ gió Extech AN100
Máy hiện sóng số Uni-t UPO3352E
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-4001
Máy đo điện trở đất Uni-t UT522
Bộ ghi nhiệt độ và độ ẩm Extech 42280
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-1065
Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP50
Máy hiện sóng số Uni-t UPO3502E
Máy đo độ ồn Extech 407732
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-200
Ampe kìm đo dòng Extech MA445
Ampe kìm đo điện và dòng rò cao thế AC Uni-t UT255B
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Hioki FT3701-20
Thiết bị đo LCR Uni-t UTR2810E
Dây an toàn toàn thân Adela H4501+EW71051
Ampe kìm đo dòng rò và dòng điện cao thế Uni-t UT255A
Máy Phá Mẫu COD HI839800-02
Thiết bị đo độ ồn Tenmars TM-103
Hệ thống thử kéo nén Sauter TVM20KN120N
Máy ghi dữ liệu dòng điện Extech SD900
Búa 2 đầu nhựa KTC UD8-10
Máy đo độ ồn Aco 6238
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD800A
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5020
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461825
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 566
Máy đo nồng độ cồn ALCOFIND AF-100P
Máy đo độ ồn Tenmars ST-109R
Máy đo khí CO2 Tenmars ST-502 
