Hãng sản xuất: FLUKE
Model: MDA-550-III
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật máy phân tích biến tần Fluke MDA-550-III
Dòng điện (AMP) có kẹp dòng điện
Phạm vi: Tương tự như V ac, V ac+dc hoặc V peak
Hệ số tỉ lệ: 0,1 mV/A, 1 mV/A, 10 mV/A, 20 mV/A, 50mV/A, 100 mV/A, 200 mV/A, 400 mV/A
Độ chính xác: Tương tự như Vac, Vac+dc hoặc V peak (thêm độ chính xác kẹp dòng điện)
Tần số (Hz)
Phạm vi đo: 1,000 Hz đến 500 MHz
Thang số đo đầy đủ: 999 số đếm
Độ chính xác: ±(0,5 % + 2 số đếm)
Tỉ số điện áp/Héc (V/Hz) Mục đích: Để hiển thị giá trị V PWM được đo (xem V PWM) được chia với tần số cơ bản trên các bộ truyền động biến tốc ac khác nhau
Độ chính xác: % Vrms + % Hz
Đầu vào truyền động không cân bằng điện áp
Mục đích: Để hiển thị khác biệt phần trăm cao nhất của một trong các pha so với trung bình của 3 điện áp hiệu dụng thực
Độ chính xác: Phầm trăm đã xác định dựa trên giá trị Vac+dc
Đầu vào động cơ và đầu ra truyền động không cân bằng điện áp
Mục đích: Để hiển thị khác biệt phần trăm cao nhất của một trong các pha so với trung bình của 3 điện áp PWM
Độ chính xác: Phầm trăm đã xác định dựa trên giá trị V PWM
Đầu vào truyền động không cân bằng dòng điện
Mục đích: Để hiển thị khác biệt phần trăm cao nhất của một trong các pha so với trung bình của 3 giá trị dòng điện AC
Độ chính xác: Phầm trăm đã xác định dựa trên giá trị Aac+dc
Đầu vào động cơ và đầu ra truyền động không cân bằng dòng điện
Mục đích: Để hiển thị khác biệt phần trăm cao nhất của một trong các pha so với trung bình của 3 giá trị dòng điện AC
Độ chính xác: Phầm trăm đã xác định dựa trên giá trị A ac
Thời gian tăng lên và giảm xuống
Số đo: Khác biệt điện áp (dV), khác biệt thời gian (dt), khác biệt điện áp so với thời gian (dV/dt), quá tải
Độ chính xác: Như độ chính xác của dao động ký
Sóng hài và phổ
Sóng hài: DC đến thứ 51
Phạm vi phổ: 1…9 kHz, 9-150 kHz (20 MHz bật bộ lọc), lên đến 500 MHz (biến điệu điện á
Điện áp trục Sự kiện / giây: Phầm trăm đã xác định dựa trên các phép đo thời gian tăng lên và giảm xuống (xả xung)
Thu thập dữ liệu báo cáo
Số màn hình: Thông thường có thể lưu 50 màn hình vào báo cáo (tùy vào tỉ số nén)
Chuyển đến máy tính: Sử dụng USB 2 GB hoặc cáp mini-USB đến USB và FlukeView™ 2 dành cho dụng cụ kiểm tra ScopeMeter™
Máy phân tích biến tần Fluke MDA-550-III
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: fluke
- Model: MDA-550-III
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ:
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy phân tích biến tần Fluke MDA-550-III

Máy phân tích biến tần Fluke MDA-550-III
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Phụ kiện dây đo Fluke TL71
Bộ lục giác chìm KTC HLD2009
Đầu dò ra biên CNC Insize 6562-4
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFBI1
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI98164
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31051
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19996
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim Teclock DT-500G
Máy đo chất lượng không khí Benetech GM8803
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Máy hiện sóng số Uni-t UTD2052CL+
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-702N
Máy hiện sóng cầm tay Fluke 123B/INT
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5
Cờ lê đo lực Insize IST-W30A
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 566
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-507-10 (0-40"/0-1000mm)
Panme đo trong điện tử Insize 3520-100
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005
Bộ uốn ống đồng bằng tay Tasco TB750P
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720L
Bộ máy đo kiểm lớp phủ ELCOMETER D280-T-KIT
Thiết bị đo CO2 Tenmars ST-501
Cần siết lực 1/2 inch KTC CMPC3004
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-200A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1211
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3434S
Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG304
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701G
Máy đo độ ẩm gỗ LaserLiner 082.332A
Cờ lê lực điện tử KTC GEK085-R4
Máy dò khí dễ cháy Oceanus OC-904
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-733-20
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Bút đo pH checker plus HI98100
Máy hút chân không hai cấp Tasco TB420DZ
Thước đo cao điện tử mini Insize 1146-20A
Máy đo độ dẫn điện EC Extech EC210
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-21
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM250W
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-200A
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N
Thước cặp cơ Insize 1205-1502S
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-755
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31151
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-5105
Cờ lê lực điện tử KTC GEK200-R4
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Nguồn một chiều Extech 382202
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60FS
Máy đo EC/TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Đầu đo nhiệt độ loại T Testo 0603 0646
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-615
Đồng hồ đo độ dày Insize 2862-102
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400S
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K-H
Nivo cân máy tích hợp đo góc Shinwa 76826
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM64
Bộ lục giác chìm KTC TBTP406P
Bộ đầu khẩu 3/8 KTC TB3X20
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-01J
Máy đo chênh lệch áp suất Sauermann Si-PM3
Thước đo góc đa năng Insize 2276-300
Đế gá đồng hồ so Teclock US-22B
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL100
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/10
Cờ lê lực điện tử KTC GEK135-R4
Máy đo điện từ trường Lutron MG3003SD
Thiết bị đo độ ẩm Elcometer G308—-1
Máy kiểm tra Pin và Ắc quy Sew 6470 BT
Ampe kìm đo dòng Sew 2950 CL
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX-RJ45
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-851E
Bút đo pH trong thịt và nước HI981045
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-300
Đồng hồ đo ngoài dạng kẹp Insize 2333-401
Đầu đo độ ẩm Testo 0636 2135
Đầu dò nhiệt độ kiểu T Testo 0603 2192
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Thiết bị đo LCR LUTRON LCR-9083
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB306WG3
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS272S 