Máy Phá Mẫu COD HI839800-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI839800-02
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Thông số kỹ thuật Máy Phá Mẫu COD HI839800-02
Nhiệt độ phản ứng
Mặc định: 105ºC (221ºF), 150ºC (302ºF), 170ºC (338ºF)
Tùy chỉnh thêm 3 chương trình nhiệt
Nhiệt độ ổn định: ±0.5°C
Thang nhiệt độ: 30.0°C đến 170.0°C (86 đến 338 ºF)
Máy phá mẫu hiển thị phạm vi nhiệt độ bên ngoài là 20 – 30°C (68 – 86°F) và 170 – 180°C (338 – 356°F).
Các giá trị dưới 20°C (68°F) và trên 180°C (356°F) không được hiển thị
Độ chính xác nhiệt độ: ±2°C (@ 25°C)
Sức chứa: 25 ống ( Ø16 x 100 mm)
1 vị trí để kiểm tra nhiệt độ
Thời gian làm nóng tùy chỉnh: 10 đến 15 phút, tùy thuộc vào nhiệt độ đã chọn
Thời gian phá mẫu: 1 đến 180 phút
Môi trường: 5 đến 50°C (41 đến 122°F)
Nguồn điện: HI839800-02 230 Vac; 60 Hz; 250 W
Kích thước: 190 x 300 x 95 mm (7.5 x 11.8 x 3.7″)
Khối lượng: Khoảng 4.8 kg (10.6 lb)

Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Que đo nhiệt độ kiểu K Extech TP400
Cờ lê lực loại kim chỉ Insize IST-DW3D5
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Máy đo độ ồn Aco 6238
Máy đo độ ồn có chân cắm USB Extech 407760
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK7005B
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LW
Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm Extech 42280A
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Tenmars TP-02
Bàn map cấp 00 Insize 6900-1101
Cáp truyền dữ liệu Mitutoyo 936937
Máy đo tốc độ gió Lutron LM81AM
Cáp USB Flir T198533
Máy đo cường độ ánh sáng Extech EA33
Máy đo độ rung Aco 3233
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM10
Búa 2 đầu sắt KTC PH45-323
Đồng hồ đo milliohm Tenmars TM-508A
Máy đo độ ẩm vật liệu Extech MO257
Camera nhiệt hồng ngoại Extech IRC130
Đầu dò nhiệt độ bề mặt NR-81532B
Máy bơm chân không 2 cấp value VE215N
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ thang cao HI9813-61
Máy đo tốc độ gió Extech 45168CP
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-208
Máy lọc khói thiếc Quick 6611
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG4082A
Nhiệt ẩm kế đo nhiệt độ Extech 445715 
