Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT3563
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy Uni-t UT3563
Dải điện áp: 6V/60V/100V/400V
Độ phân giải:
Điện trở: 0.1μΩ
Điện áp: 10μV
Tốc độ: Chậm / Trung bình / Nhanh / Tốc độ cao
Dải điện trở: 3mΩ / 30mΩ / 300mΩ / 3Ω / 30Ω / 300Ω / 3kΩ
Hệ số nhiệt độ:
Điện áp: (±0.001%rdg.±0.3dgt)/°C
Điện trở: (±0.05%rdg.±0.5dgt)/°C
Độ chính xác cơ bản:
Điện trở: 0.5%
Điện áp: 0.01%
Chế độ dải đo: Tự động và thủ công (điện trở và điện áp)
Số đọc tối đa:
Điện trở: 31,000
Điện áp: 606.000
Hiệu chuẩn: Ngắn mạch toàn dải zeroing
Cảnh báo bằng âm thanh: OFF, PASS, FAIL
Phương pháp so sánh: Dung sai tuyệt đối, phần trăm dung sai, so sánh đọc trực tiếp
Các phím chức năng: Lock- khóa bàn phím, Print Sc – ảnh chụp màn hình
Cài đặt hệ thống: Ngôn ngữ: Tiếng Trung / Tiếng Anh, cài đặt âm bàn phím
Lưu trữ: Chức năng lưu trữ FAT (hỗ trợ lưu trữ USB, không hỗ trợ ổ đĩa cứng di động)
Giao tiếp & giao thức: Trình xử lý yêu cầu Handler, giao tiếp RS-232, Thiết bị USB và Máy chủ USB, SCPI và giao thức Modbus
Phần mềm PC: Có
Nguồn cấp: AC 100~240V, 50/60Hz
Màn hình: 4.3 inch LCD
Khối lượng: 2.6kg
Kích thước (WxHx D): 340mm x 214mm x 89mm
Phụ kiện bao gồm:
Dây nguồn tiêu chuẩn quốc tế
Hướng dẫn sử dụng (file điện tử, tải xuống từ trang web chính thức)
UT-L82: Dây đo Kelvin x1
UT-LSD: Dây đo Crowd x1
Phụ kiện mua thêm:
UT-L81: Dây đo kẹp cá sấu
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy Uni-t UT3563
33.270.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Uni-t
- Model: UT3563
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy Uni-t UT3563

Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy Uni-t UT3563
33.270.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS
Cần siết lực 3/8 inch KTC CMPC0253
Tô vít nhiều đầu KTC DBR14
Đầu đo nhiệt độ bề mặt kiểu K Extech 881616
Thảm cao su cách điện 35kv Vicadi
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX-RJ45
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005
Búa tạ 2 đầu sắt KTC UD9-2
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Sauermann Si-VH3
Kìm mở phanh trục KTC SOP-1715
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-125A
Ampe kìm đo dòng Extech MA445
Mỏ lết răng 24 inch KTC PWA-600
Máy đo điện từ trường Extech EMF450
Búa kết hợp KTC UD7-10
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ thang cao HI9813-61
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-9
Bộ cờ lê tròng KTC TMS212
Bộ kít đo độ dẫn điện Extech EC410
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI2002-02
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Đồng hồ vạn năng để bàn Uni-t UT8803E
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-35A
Thiết bị đo độ ẩm Elcometer G308—-1
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH522B
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-20
Nhiệt kế thực thẩm Extech TM55
Máy đo tốc độ vòng quay Testo 470
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Đồng hồ vạn năng Flir DM93
Bộ ghi độ rung Extech VB300
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
Máy đo PH và TDS Extech DO700
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-754G
Ampe kìm đo dòng Sew 1010 CL
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J
Panme đo trong Insize 3220-50
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1210
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-H
Bút đo pH trong bột nhão HI981038
Đồng hồ đo độ dày 20mm Mitutoyo 7323A
Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-20
Máy phá mẫu COD HI839150-02
Thiết bị đo CO2 Tenmars ST-501
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F200
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG6
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-150A
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-702N
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 835-H1
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J
Thước cặp cơ khí Insize 1215-1032
Búa 2 đầu nhựa KTC K9-6
Dưỡng đo cạnh vát Insize 1267-6
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7107A
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-50A 