Máy kiểm soát và hiển thị EC cho nước tinh khiết RO BL983322-2
Hãng sản xuất: HANNA
Model: BL983322-2
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983322-2
Thang đo độ dẫn: 0.00 đến 19.99μS/cm
Độ phân giải: 0.01 μS/cm
Sai số (@25°C): ±2% toàn thang đo (khoảng ± 0.4μS/cm)
Hiệu chuẩn: Bằng tay, với nút tinh chỉnh CAL
Phân liều: Tối đa 2A (cầu chì bảo vệ), 250 Vac, 30 VDC
Chọn liều lượng: contact đóng khi điểm đo > điểm cài đặt
Điểm cài đặt: Tùy chỉnh từ 0.00 đến 19.99 μS/cm
Quá liều: Tùy chỉnh từ 5 đến gần 30 phút
Bù nhiệt: Tự động từ 5 đến 50°C (41 to 122°F) với β =2%/ºC
Nguồn điện:
BL983322-0: adapter 12 VDC (đi kèm)
BL983322-1: 115/230VAC; 50/60Hz
Kích thước: 83 x 53 x 99 mm
Khối lượng:
BL983322-0: 200g
BL983322-1: 300g

Đầu dò nhiệt độ Testo 0614 0235
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK3650X
Ampe kìm đo dòng Sew 1010 CL
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GM8902+
Máy đo tốc độ gió Extech AN250W
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-821
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFTI1
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió nhiệt độ độ ẩm Kimo VT210
Máy đo độ ẩm tiếp xúc Total Meter MC7825PS
Que đo máy nhiệt độ Extech TP882
Ampe kìm đo dòng Flir CM74
Bộ loe ống đồng thủy lực Value VHE-42B
Máy đo cường độ ánh sáng Extech EA33
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3020
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6567-1
Que đo nhiệt độ kiểu K Extech TP400
Tay gập xiết ốc KTC BS3E
Bộ kít đo tốc độ gió Testo 440
Máy đo độ ẩm đất Extech MO750
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Máy phá mẫu COD HI839150-02
Dao cắt ống đồng Value VTC-19
Đồng hồ vạn năng cầm tay Uni-t UT120A
Máy đo lưu lượng và tốc độ gió Extech SDL350
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM62
Máy đo ph và nhiệt độ Extech SDL100
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-170N
Búa tạ 2 đầu sắt KTC UD9-2
Máy đo khoảng cách Laser Extech DT500 
