Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983320-2
Hãng sản xuất: HANNA
Model: BL983320-2
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983320-2
Thang đo: 0.0 đến 199.9μS/cm
Độ phân giải: 0.1μS/cm
Độ chính xác (@25°C): ± 2% full scale
Ngõ ra Analog 4-20mA: Có
Hiệu chuẩn:
Bằng tay với 1 nút tinh chỉnh CAL
1 điểm bất kỳ từ 0.0 đến 199.9 μS/cm
Phân liều: Tối đa 2A (cầu chì bảo vệ), 250 VAC, 30 VDC
Chọn liều lượng: contact đóng khi điểm đo > điểm cài đặt
Điểm cài đặt: Tùy chỉnh từ 0.0 đến 199.9 μS/cm
Quá liều: Tùy chỉnh từ 5 đến gần 30 phút
Bù nhiệt: Tự động từ 5 đến 50°C (41 to 122°F) với β =2%/ºC
Nguồn điện:
BL983320-0: adapter 12 VDC (đi kèm)
BL983320-1: 115/230VAC; 50/60Hz
Kích thước: 83 x 53 x 99 mm
Khối lượng:
BL983320-0: 200g
BL983320-1: 300g

Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 5792
Máy đo áp suất Testo 512
Súng đo nhiệt độ cầm tay Smartsensor AS862A
Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm Extech 42280A
Camera đo nhiệt độ LaserLiner 082.086A
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-170N
Máy đo độ dày siêu âm Benetech GM100+
Bộ dụng cụ bảo dưỡng Value VTB-5A
Máy đo tốc độ vòng quay Insize 9223-120
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG4082A
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech TM100
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Lutron LM8102
Nguồn 1 chiều DC Owon P4305
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Đầu đo nhiệt độ Testo 0560 1109
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ Kimo VT115
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719H
Bộ sạc dùng cho DM284 Flir TA04-KIT
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM64
Máy đo ánh sáng Kimo LX50
Thiết bị kiểm tra cáp Uni-t UT681L
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM10
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Đầu dò máy DO210 Extech 407510-P
Ampe kìm đo dòng AC Fluke T6-600
Camera nhiệt hồng ngoại Extech IRC130
Máy đếm tần số 2 kênh Tektronix FCA3100
Ampe kìm đo công suất AC Extech PQ2071
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-150A 
