Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983313-2
Hãng sản xuất: HANNA
Model: BL983313-2
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983313-2
Thang đo: 0 đến 1999μS/cm
Độ phân giải: 1μS/cm
Sai số (@25°C): ± 2% full scale
Ngõ ra 4-20mA: CÓ
Hiệu chuẩn: Bằng tay, với nút tinh chỉnh CAL
Phân liều: Tối đa 2A (cầu chì bảo vệ), 250 VAC, 30 VDC
Chọn liều lượng: contact đóng khi điểm đo > điểm cài đặt
Điểm cài đặt: Tùy chỉnh từ 0 đến 1999 μS/cm
Quá liều: Tùy chỉnh từ 5 đến gần 30 phút
Bù nhiệt: Tự động từ 5 đến 50°C (41 to 122°F) với β =2%/ºC
Nguồn điện:
BL983313-0: adapter 12 VDC (đi kèm)
BL983313-1: 115/230VAC; 50/60Hz
BL983313-1: 115/230VAC; 50/60Hz, ngõ ra analog 4-20 mA
Kích thước: 83 x 53 x 99 mm
Khối lượng:
BL983313-0: 200g
BL983313-1: 300g

Đồng hồ vạn năng Sanwa CD800A
Ampe kìm đo dòng Extech EX830
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-WS30A
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech 407113
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Extech TM500
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM62
Cần siết lực 3/8 inch KTC CMPC1003
Panme đo sâu Mitutoyo 329-350-30
Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-3
Bộ nguồn hiệu chuẩn AC Uni-t UAP500A
Máy dò khí dễ cháy Oceanus OC-904
Búa tạ 2 đầu sắt KTC UD9-2
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech AN300
Ampe kìm AC True RMS Extech MA61
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-816
Dao cắt ống đồng Value VTC-32
Máy đo tia gama và từ trường Tenmars TM-93
Đồng hồ vạn năng Extech MN35
Núm vặn áp thấp Tasco TB120SM-RVB
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2872-10
Búa kết hợp KTC UD7-10
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-808
Máy dò kim loại dây điện gỗ trong tường Uni-t UT387D 
