Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UPO3152E
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy hiện sóng số Uni-t UPO3152E
Băng thông analog: 150MHz
Số kênh: 2
Tốc độ lấy mẫu: 2.5GS/s (1 kênh), 1.25GS/s (2 kênh/4 kênh)
Bộ nhớ kênh: Mỗi kênh: tự động, 7kpts, 70kpts, 700kpts, 7Mpts, 70Mpts (chọn được)
(mở 4 kênh cùng lúc)
Tốc độ bắt sóng: 200,000wfms/s
Độ nhạy ngang (s/div): 2ns/div~40s/div (Tốc độ lấy mẫu thời gian thực, hiển thị bộ nhớ kênh)【Step by 1-2-4 stall】
Trở kháng đầu vào: (1MΩ±1%) II (18pF±3pF)
Độ nhạy dọc (V/div): 1mV/div~20V/div (1MΩ)
Độ chính xác khuếch đại: <5mV: ±3%, ≥5mV: ±2%
Lưu trữ dạng sóng (1 kênh): 100,000 khung hình; Khoảng điều chỉnh thời gian: 1.00ms~1000s
Kiểu Trigger: Edge, Runt, Window, Nth Edge, Delay, Overtime, Duration, Setup/Hold, Pulse Width, Slope, Video, Code; RS232/UART, I2C, SPI, USB, CAN, LIN, FlexRay
Bus decode: RS232/UART, I2C, SPI, USB, CAN, LIN, FlexRay
Các phép toán dạng sóng: A+B, A-B, AxB, A/B, FFT, các phép toán nâng cao và logic có thể chỉnh sửa
Phép đo tự động: Max, Min, High, Low, Ampl, Pk-Pk, Middle, Mean, CycMean, RMS, CycRMS, Period, Freq, Rise, Fall, Rise Delay, Fall Delay, +Width, -Width, FRR, FRF, FFR, FFF, LRF, LRR, LFR, LFF, +Duty, -Duty, Area, CycArea, OverSht, PreSht, Phase, tổng 34 thông số
Hiển thị phép đo: 5 loại
Thống kê phép đo: Average, Max, Min, độ lệch chuẩn và số lượng phép đo
Bộ đếm tần số: 6 bit
Giao tiếp: Tiêu chuẩn: USB Host, USB Device, LAN, EXT Trig, AUX Out (Trig Out, Pass/Fail), VGA
Optional: AWG
Nguồn điện: 100V~240V ACrms, 50Hz/60Hz
Màn hình: Màn hình LCD TFT 8″, WVGA (800 x 480)
Màu máy: Trắng và xám
Khống lượng tịnh của máy: 4.2kg
Kích thước máy: 370mm x 195mm x 125mm
Phụ kiện đi kèm: Đầu dò x 2/4 (1x, 10x đổi được),dây nguồn, cáp giao tiếp USB
Máy hiện sóng số Uni-t UPO3152E
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Uni-t
- Model: UPO3152E
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy hiện sóng số Uni-t UPO3152E

Máy hiện sóng số Uni-t UPO3152E
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Ampe kìm đo công suất và sóng hài Flir CM83
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech AN300
Bộ chuyển đổi ổ cắm Extech CLT-ADP-US
Thiết bị đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500C-B
Máy nội soi công nghiệp Flir VS80
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983320-1
Ampe kìm dây mềm Extech MA3110
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech AN310
Máy đo áp suất chênh lệch Extech 407910
Máy đo độ ồn Extech SL510
Cần siết lực 1/2 inch KTC CMPC3004
Máy đo áp suất nén Extech SDL700
Máy đo tốc độ vòng quay Kimo CT110
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech 421502
Nguồn một chiều Extech 382276
Máy đo ánh sáng Tenmars TM-223
Máy đo độ căng dây đai Total Meter BTT-2880
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT60S
Đồng hồ vạn năng dạng bút Extech 381676A
Đầu đo nhiệt độ đồ ăn Testo 0614 2211
Đồng hồ đo nhiệt độ Tenmars YF-160A
Ampe kìm do dòng Extech MA3018
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm Elcometer MTG4-TXC
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2871-101
Búa sắt 2 đầu KTC UD9-1
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM33A
Đục lấy dấu Shinwa 77259
Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F300
Máy phá mẫu COD HI839150-02
Súng bắn nhiệt độ Total Meter HT-6896
Máy đo từ trường AC và DC Extech SDL900
Máy đo nhiệt độ Extech 401014A
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461920
Máy đo độ ồn Tenmars TM-104
Khúc xạ kế đo tỷ trọng của Axit acquy Extech RF41
Compa đo trong điện tử TECLOCK FM-20
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFSI1
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Compa đo trong điện tử Insize 2151-135 