Hãng sản xuất: UNI-T
Model: MSO3504E
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy hiện sóng số Uni-t MSO3504E
Băng thông: 500 MHz.
Các kênh: 4+16digital
Tốc độ lấy mẫu (tương tự): 2.5GSa /s (kênh đơn), 1,25GSa /s (kênh kép)
Tốc độ lấy mẫu (kỹ thuật số): 1.25GSa /s
Bộ nhớ tối đa: 70mpts
Tốc độ bắt sóng: 200.000wfms /s
Quy mô cơ sở thời gian (s / div): 1ns/div~40s/div (Tốc độ lấy mẫu theo thời gian thực, màn hình độ sâu bộ nhớ)
Quy mô cơ sở thời gian (kỹ thuật số): 1ns / div ~ 40s /div (Bước 1-2-4 giảm tốc)
Trở kháng đầu vào: (1mω ± 1%) II (18PF ± 3PF)
Trở kháng đầu vào (kỹ thuật số): (101Kω ± 1%) II (9PF ± 1PF)
Tỷ lệ dọc (V / DIV): 1mV/div~10 V/div (1 MΩ); 1mV/div~1V/div (50Ω)
Độ chính xác của DC: ≤ ± 3%
Lưu trữ dạng sóng: 100.000 khung hình
Loại Trigger: 18
Các hoạt động toán học: A + B, A-B, A × B, A / B, FFT, chỉnh sửa các hoạt động nâng cao và hợp lý
Đo tự động: 34
Số lượng đo: Hiển thị 5 phép đo cùng một lúc
Thống kê đo lường: Trung bình, Max, Min, Độ lệch chuẩn, Số lượng đo lường
Bộ đếm tần số: 7 bit
Giao diện tiêu chuẩn: Máy chủ USB, Thiết bị USB, LAN, Ext Trig, AUX OUT (Bỏ, Đạt / Không đạt), AWG(chỉ MSO3000E), UT-M12 (Optional), VGA
Nguồn điện: 100V~240V AC, 50Hz/60Hz
Hiển thị: TFT LCD 8 inch, WVGA (800×480)
Trọng lượng thực: 4.2kg
Kích thước sản phẩm (W × H × D): 370mm x 195mm x 125mm
Máy hiện sóng số Uni-t MSO3504E
69.600.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Uni-t
- Model: MSO3504E
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy hiện sóng số Uni-t MSO3504E

Máy hiện sóng số Uni-t MSO3504E
69.600.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-203
Súng đo nhiệt hồng ngoại Hioki FT3700-20
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ quá trình đa năng Uni-t UT714
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3000
Dao cắt ống đồng Value VTC-28B
Máy kiểm tra dây cáp Tenmars TM-902
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-816
Bút thử điện Uni-t UT12D-EU
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-831
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP H2
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2872-10
Máy phân tích độ ẩm Total Meter XY-100MW
Kìm cơ khí KTC SPD-175C
Kìm mở phanh trong KTC SCP
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD770
Máy đo Pin mặt trời TES TES-1333
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320A
Ampe kìm đo dòng Extech EX830
Nguồn DC tuyến tính Uni-t UDP1306C
Compa đo trong chỉ thị kim Teclock IM-882
Máy đo độ ồn Extech 407732
Thiết bị đo độ ẩm ELCOMETER G309—-1C
Đồng hồ vạn năng Sanwa YX360TRF
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTI1
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Sauermann Si-VV3
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-60A
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng Extech MO55W
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP NO2
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP21
Búa 2 đầu đồng KTC UD2-10
Máy đo cường độ ánh sáng Hioki FT3424
Máy đo lực kĩ thuật số Sauter FH 5
Đồng hồ vạn năng Sanwa CX506a
Cần siết lực 1/2 inch KTC CMPC2004 