Hãng sản xuất: UNI-T
Model: MSO3354E
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy hiện sóng số Uni-t MSO3354E
Băng thông: 350 MHz.
Các kênh: 4+16digital
Tốc độ lấy mẫu (tương tự): 2.5GSa /s (kênh đơn), 1,25GSa /s(kênh kép)
Tốc độ lấy mẫu (kỹ thuật số): 1.25GSa /s
Bộ nhớ tối đa: 70mpts
Tốc độ bắt sóng: 200.000wfms /s
Quy mô cơ sở thời gian (s / div): 1ns/div~40s/div (Tốc độ lấy mẫu theo thời gian thực, màn hình độ sâu bộ nhớ)
Quy mô cơ sở thời gian (kỹ thuật số): 1ns /div ~ 40s/div (Bước 1-2-4 giảm tốc)
Trở kháng đầu vào: (1mω ± 1%) II (18PF ± 3PF)
Trở kháng đầu vào (kỹ thuật số): (101Kω ± 1%) II (9PF ± 1PF)
Tỷ lệ dọc (V / DIV): 1mV/div~10 V/div (1 MΩ); 1mV/div~1V/div (50Ω)
Độ chính xác của DC: ≤ ± 3%
Lưu trữ dạng sóng: 100.000 khung hình
Loại Trigger: 18
Các hoạt động toán học: A + B, A-B, A × B, A / B, FFT, chỉnh sửa các hoạt động nâng cao và hợp lý
Đo tự động: 34
Số lượng đo: Hiển thị 5 phép đo cùng một lúc
Thống kê đo lường: Trung bình, Max, Min, Độ lệch chuẩn, Số lượng đo lường
Bộ đếm tần số: 7 bit
Giao diện tiêu chuẩn: Máy chủ USB, Thiết bị USB, LAN, Ext Trig, AUX OUT (Bỏ, Đạt / Không đạt), AWG(chỉ MSO3000E), UT-M12 (Optional),VGA
Nguồn điện: 100V~240V AC, 50Hz/60Hz
Hiển thị: TFT LCD 8 inch, WVGA (800×480)
Trọng lượng thực: 4.2kg
Kích thước sản phẩm (W × H × D): 370mm x 195mm x 125mm
Máy hiện sóng số Uni-t MSO3354E
52.310.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Uni-t
- Model: MSO3354E
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy hiện sóng số Uni-t MSO3354E

Máy hiện sóng số Uni-t MSO3354E
52.310.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
Module đo nhiệt độ 4 kênh Kimo M4TC
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT501C
Máy đo lưu lượng và tốc độ gió Extech SDL350
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech AN200
Dụng cụ uốn ống đồng Value VBT-3
Kìm đo dòng điện dây mềm AC Flir TA74
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 64 MAX
Dao cắt ống đồng Value VTC-42
Máy hiện sóng số Uni-t MSO3354E
Ampe kìm đo AC 200A UNI-T UT256A
Máy đo độ rung Extech VB400
Bộ ghi dữ liệ nhiệt độ và độ ẩm Extech RHT10
Máy đo công suất quang cầm tay Uni-t UT692G
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ USB Extech THD5
Máy đo độ rung Tes TES-3100
Máy đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100D
Máy cân mực laser Uni-t LM555LD
Cân sấy ẩm Halogen Total Meter XY-100MS Series
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-881B
Máy đo nhiệt độ và tốc độ gió Extech 45158
Máy đo rung động Total Meter VM-6370
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT253B
Máy đo độ rung Total Meter VM-213
Đầu đo nhiệt độ Testo 0614 1635
Máy đo công suất quang Uni-t UT693D
Máy đo và phân tích tốc độ quay Extech 461831
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix MCA3040
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT39A+
Máy đo độ ồn Uni-t UT353
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT502C
Máy đo tốc độ vòng quay Uni-t UT371
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT251A
Máy đo độ cứng Canxi Trong nước HI720
Cần xiết lực 1 inch KTC CMPB8008
Máy phân tích độ ẩm Total Meter XY-100MW
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ quá trình đa năng Uni-t UT714
Thiết bị kiểm tra cáp Uni-t UT681L
Máy đo khí đơn Total Meter BH-90A Series
Camera đo nhiệt độ hồng ngoại Flir E6 Pro
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Uni-t UT330T
Máy đo thứ tự pha Tenmars YF-80
Bộ tô vít cán mềm KTC TD798
Thiết bị đo nhiệt độ kiểu K Extech EA11A
Bộ ghi dữ liệu độ ẩm nhiệt độ Extech RHT50
Cần siết lực 1/2 inch KTC CMPC3004
Máy kiểm soát và hiển thị EC BL983313-2
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT58D
Máy hiện sóng số Uni-t UTD2152CL
Búa cao su KTC UD4-10
Kìm cơ khí KTC SPD-175C
Đầu đo nhiệt độ Extech TP875
Kìm mở phanh trong KTC SCP
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP O2
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Uni-t UT333S
Máy đo cường độ ánh sáng Uni-t UT383S
Nguồn điều chỉnh DC Uni-t UTP1305
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng Extech MO55W 