Hãng sản xuất: UNI-T
Model: MSO3352E
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy hiện sóng số Uni-t MSO3352E
Băng thông: 350 MHz.
Các kênh: 2 + 16digital
Tốc độ lấy mẫu (tương tự): 2.5GSa /s (kênh đơn), 1,25GSa/s(kênh kép)
Tốc độ lấy mẫu (kỹ thuật số): 1.25GSa /s
Bộ nhớ tối đa: 70mpts
Tốc độ bắt sóng: 200.000wfms/s
Quy mô cơ sở thời gian (s / div): 1ns/div~40s/div (Tốc độ lấy mẫu theo thời gian thực, màn hình độ sâu bộ nhớ)
Quy mô cơ sở thời gian (kỹ thuật số): 1ns / div ~ 40s /div (Bước 1-2-4 giảm tốc)
Trở kháng đầu vào: (± 1%@1MΩ, ±1.5%@50Ω)||(18 pF± 3 pF)
Trở kháng đầu vào (kỹ thuật số): (101Kω ± 1%) II (9PF ± 1PF)
Tỷ lệ dọc (V / DIV): 1mV/div~10 V/div (1MΩ);1mV/div~1V/div(50Ω)
Độ chính xác của DC: ≤ ± 3%
Lưu trữ dạng sóng: 100.000 khung hình
Loại Trigger: 18
Các hoạt động toán học: A + B, A-B, A × B, A / B, FFT, chỉnh sửa các hoạt động nâng cao và hợp lý
Đo tự động: 34
Số lượng đo: Hiển thị 5 phép đo cùng một lúc
Thống kê đo lường: Trung bình, Max, Min, Độ lệch chuẩn, Số lượng đo lường
Bộ đếm tần số: 7 bit
Giao diện tiêu chuẩn: Máy chủ USB, Thiết bị USB, LAN, Ext Trig, AUX OUT (Bỏ, Đạt / Không đạt), AWG (chỉ MSO3000E),UT-M12 (Optional),VGA
Nguồn điện: 100V~240V AC,50Hz/60Hz
Hiển thị: TFT LCD 8 inch, WVGA (800×480)
Trọng lượng thực: 4.2kg
Kích thước sản phẩm (W × H × D): 370mm x 195mm x 125mm
Máy hiện sóng số Uni-t MSO3352E
44.700.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Uni-t
- Model: MSO3352E
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy hiện sóng số Uni-t MSO3352E

Máy hiện sóng số Uni-t MSO3352E
44.700.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy phân tích phổ Uni-t UTS3021B
Máy đo tốc độ gió Smartsensor ST9606
Máy đo khí đơn Total Meter BH-90A Series
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT181A
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-816
Máy đo nhiệt đô và ánh sáng Extech 45170
Thiết bị đo LCR Uni-t UTR2810E
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS
Máy đo PH nhiệt độ Extech PH220-C
Ampe kìm Uni-t UT210A
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng Extech MO260
Máy đo thứ tự pha Tenmars YF-80
Cần xiết lực 3/4 inch KTC CMPB8006
Compa đo trong chỉ thị kim Teclock IM-882
Ampe kìm đo dòng Flir CM42
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Sauermann Si-VV3
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP O2
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-821
Búa tạ 2 đầu sắt KTC UD9-2
Máy đo độ mặn và nhiệt độ Extech EC170
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-882B
Thiết bị đo độ ồn Tenmars TM-101
Bộ kit đo độ ồn Extech 407732-KIT
Đầu đo nhiệt độ Extech TP875
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J
Thiết bị đo nhiệt độ kiểu K Extech EA11A
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 572-2
Máy đo độ trong suốt Total Meter WTM-1300
Cân sấy Halogen Total Meter XY-200MS Series
Nguồn DC Uni-t UTP3305-II
Máy đo lực Sauter FA20
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT302D+
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-1065
Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-288
Ampe kìm đo dòng Flir CM74
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-831
Đầu đo pH Extech 6015WC
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng Extech MO265
Búa cao su KTC UD4-10
Máy đo cường độ ánh sáng Extech EA30
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-1000
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-30
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Lutron LM8102
Thiết bị kiểm tra pin, ắc qui Uni-t UT673A
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV111
Búa 2 đầu đồng KTC UD2-10
Bộ tô vít cán mềm KTC TD2798
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Extech TM500
Máy kiểm tra dây cáp Tenmars TM-902
Bộ tô vít cán nhựa Ktc PMD18 