Hãng sản xuất: QUICK
Model: 713
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật máy hàn và hút thiếc Quick 713
Trạm hàn:
Công suất: 90W
Dải nhiệt độ: 200~480°C
Nhiệt độ ngủ: 200°C
Thời gian ngủ: 1-99min
Ổn định nhiệt độ: ±2°C (Không khí ổn định, không tải)
Nhiệt độ môi trường (Tối đa): 40°C
Đầu vào điện trở nối đất: <2Ω
Trọng lượng: ~7.9kg
Tay khò:
Công suất: 1000W
Dải nhiệt độ: 100~500°C
Thể tích khí: 1-120 Class
Nhiệt độ môi trường (Tối đa): 40°C
Ổn định nhiệt độ: ±2°C
Máy hút thiếc:
Công suất gia nhiệt: 90W
Dải nhiệt độ: 200~480°C
Bơm: Loại bơm màng
Áp suất chân không: 600mmHg
Thời gian ngủ: 01-99 phút
Máy hàn và hút thiếc Quick 713
18.600.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Quick
- Model: 713
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy hàn và hút thiếc Quick 713

Máy hàn và hút thiếc Quick 713
18.600.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo lực Sauter FH5K
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-50
Đồng hồ đo sâu chỉ thị kim TECLOCK DM-251
Máy khò không chì Quick 862DA+
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A
Chất tách khuôn silicon độ nhớt thấp Taiho Kohzai jip121
Bóng đèn máy kiểm tra độ trắng kett C100-3
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-1002
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Máy đo pH/Nhiệt độ nước ép và must rượu nho HI99111
Máy đo pH/Nhiệt độ trong Bia HI99151
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10
Panme đo ngoài điện tử Insize 3101-25A
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-300
Căn lá 20 lá Insize 4602-20
Máy đo điện từ trường Extech EMF450
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-4S
Máy đo khí HCHO và TVOC CEM DT-900A
Đồng hồ vạn năng Kewmate Kyoritsu 2000A
Bút đo oxy hòa tan DO Extech DO600
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-720G
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX-RJ45
Thiết bị kẹp đo lực căng Sauter AD 9031
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18
Đầu đo Testo 0628 0023
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126
Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50
Thước cặp điện tử 300mm Shinwa 19997
Cảm biến đo nhiệt độ Testo 0609 1973
Máy đo đa chỉ tiêu môi trường Kimo AMI310
Chất làm sạch bộ phận điện tử Taiho Kohzai jip117
Thước cặp điện tử Insize 1102-150
Tô vít nhiều đầu KTC DBR16
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Ampe kìm AC và DC Sew 3800 CL
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-723-20 (0-150mm)
Máy đo độ ẩm da Aqua-Piccolo LE
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160
Panme đo trong điện tử Insize 3520-100
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ4030S
Máy đo LCR Extech LCR200
Thước cặp điện tử Insize 1119-150
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS
Máy đo khí CO2 Extech CO210
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Máy kiểm tra cáp mạng LAN Hioki 3665-20
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Ampe kìm đo dòng Sew ST-3620
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-821
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFBI1
Đồng hồ chỉ thị pha Sanwa KS1
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12005S
Máy đo điện trở đất 4 dây Extech GRT300
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400
Máy đo độ ẩm nông sản kett Pm-390 