Hãng sản xuất: QUICK
Model: 376DI-150
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật máy hàn tự động đẩy thiếc Quick 376DI-150
Công suất tiêu thụ: 150W
Điện áp: AC 220V
Dải nhiệt độ: 50 ° C ~ 600 ° C
Độ ổn định nhiệt độ: ±2 ° C (Không khí đứng yên, không tải)
Điện thế Tip nối đất: <2mV
Điện trở Tip nối đất: <2Ω
Động cơ: Động cơ bướ
Tốc độ hàn thiếc: 2.7mm / s – 27mm / s (36o / s ~ 360o / s)
Độ dài thiếc: 0-150mm
Khoảng thời gian hàn thiếc: 0~2.7s
Thời gian về chế độ chờ: 0 đến 0.9 s (khoảng 0 đến 25 mm; tốc độ cố định: 360o / s)
Chế độ hàn thiếc: Tự động 1 đến 9 / Thủ công (0)
Tin wire diameter: 0.3, 0.4, 0.5, 0.6, 0.8, 1.0, 1.2 mm
Trọng lượng: 3.3kg
Máy hàn tự động đẩy thiếc Quick 376DI-150
7.600.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Quick
- Model: 376DI-150
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy hàn tự động đẩy thiếc Quick 376DI-150

Máy hàn tự động đẩy thiếc Quick 376DI-150
7.600.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX-USB
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-180
Cờ lê lực điện tử KTC GEK200-R4
Bàn map cấp 00 Insize 6900-1101
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1650
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Máy đo tốc độ gió Kestrel 2000
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1062
Panme đo trong Insize 3220-50
Ampe kìm AC và DC Sew 3904 CL
Nivo cân bằng máy dạng khung RSK 541-2502
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10
Cần siết lực 3/8 inch KTC CMPC0253
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60S
Máy đo độ rung Benetech GM63A
Thước đo lỗ dạng đồng hồ so Teclock CD-60
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG54-2
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-701K
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719G
Nguồn 1 chiều DC Owon P4603
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-100
Máy đo tốc độ vòng quay Insize 9223-120
Thiết bị kẹp đo lực căng Sauter AD 9051
Ampe kìm đo dòng Flir CM78
Máy đo khí HCHO và TVOC CEM DT-900A
Bộ dụng cụ KTC SK3561W
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Máy đo điện trường Tenmars TM-196
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 881603
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-28
Thiết bị kiểm tra lớp phủ ELCOMETER D280-T
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG8
Máy phân tích và kiểm soát Clo liên tục PCA310-2
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-110
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-190
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-880B
Máy quang đo Clo dư trong nước sạch HI97701
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-200A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-2J
Đế gá đồng hồ so TECLOCK US-25
Que đo máy nhiệt độ Extech TP882 