Hãng sản xuất: Kestrel
Model: 5500
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
Cao độ
Áp suất không khí
Hướng gió
Gió giật ngang
Độ cao mật độ
Nhiệt độ điểm sương
Gió ngược/Gió xuô
Chỉ số bay hơi
Độ ẩm tương đối
Áp suất trạm (Áp suất tuyệt đối)
Nhiệt độ
Nhiệt độ bầu ướt (Psychrometric)
Chỉ số phong hàn
Tốc độ gió, không khí
Một số điều cần biết thêm về Kestrel :
Thiết bị này được sản xuất theo chuẩn IP67 quốc tế chống thấm nước tuyệt đối
Màn hình hiển thị thời gian và ngày và đa chức năng với 3 dòng, hiển thị thêm giá trị tối thiểu – tối đa và trung bình
Có Datalogger tự động hoặc sử dụng bằng tay
Cảm biến độ ẩm có thể hiệu chuẩn bằng việc sử dụng bằng Bộ Kit cân chỉnh độ ẩm tương đối (mua riêng)
Cảm biến Nhiệt độ-Độ ẩm-Áp suất bên ngoài cho dữ liệu đọc nhanh
Lưu nhớ bằng các con số và đồ thị
Cánh quạt có thể thay thế khi bị hư
Tải lên vi tính với giao diện tùy chọn khi người dùng cần thiết với Mac hoặc PC
Hoạt động trên ứng dụng Android và Iphone
Có 5 ngôn ngữ : Anh – Pháp – Tây Ban Nha – Đức
Thiết bị đã được kiểm tra theo chuẩn quốc tế MIL-STD-810G
Sản phẩm này sản xuất theo bằng sáng chế Hoa kỳ US Patent Nos. 5,783,753 and 5,939,645 and 6,257,074
Kích thước máy : 6.5cm x 7.5cm x 22cm
Cảm biến: Độ chính xác; Độ phân giải; Dải thông số kỹ thuật
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%; 0.1 m/s; 0.6 ~ 40.0 m/s
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%; 1 ft/min ; 118 ~ 7,874 ft/min
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%;0.1 km/h; 2.2 ~ 144.0 km/h
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%; 0.1 mph; 1.3 ~ 89.5 mph
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%; 0.1 knots; 1.2 ~ 77.8 knots
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%;1 B*; 0 to 12 B*;0 ~ 12 B*
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%; 0.1 F/S*; 2-131.2*;2-131.2*
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0.9 °F; 0.1 °F; -20.0 ~ 158.0 °F
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0.5 °C; 0.1 °C; -29.0 ~ 70.0 °C
Độ ẩm tương đối: 2%RH; 0.1 %RH; 10 ~ 90% 25°C không ngưng tụ
Áp suất: 1.5 hPa|mbar ; 0.1 hPa|mbar ; 25°C/77°F
700-1100 hPa|mbar
Áp suất: 0.044 inHg ; 0.01 inHg; 20.67-32.48 inHg
Áp suất: 0.022 PSI; 0.01 PSI; 10.15-15.95 PSI
La bàn: 5°; 1°; 0 ~ 360°
La bàn: 5°; 1/16th; 0 ~ 360°
Tuổi thọ pin: Bao gồm cả pi
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
9.000.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kestrel
- Model: 5500
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Mỹ
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500

Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
9.000.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Ampe kìm Sanwa DCL3000R
Dây an toàn đai bụng Adela SC-19A
Máy kiểm soát và hiển thị pH liên tục BL931700-1
Thước cặp điện tử Mitutoyo 550-331-10
Gioăng cao su Tasco TB014GK10
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Thuốc Thử clo dùng với máy đo Hanna HI95771
Chất tách khuôn silicon độ nhớt thấp Taiho Kohzai jip121
Thước cặp điện tử Insize 1118-150B
Máy đo độ ẩm da Aqua-Piccolo LE
Bộ đầu khẩu 3/8 inch KTC TB314
Bộ cờ lê căn lực Super Stars ST-02-L
Bộ kit đo ph và nhiệt độ Extech PH300
Máy đo độ ẩm da Aqua Piccolo LE-D
Bút thử điện không tiếp xúc LaserLiner 083.010A
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62 MAX+
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003SIII
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1210
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFBI1
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Thước ke vuông 1mx600mm Shinwa 63400
Bộ kit đo pH và MV Extech Oyster-15
Đồng hồ vạn năng Extech EX363
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AD4113T
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77318
Cờ lê lực loại kim chỉ Insize IST-DW
Bộ dưỡng 51 chi tiết Insize 4166-1
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634
Máy đo khí hậu đa năng Testo 440
Đồng hồ áp suất gas Tasco TB125BV
Súng bắn nhiệt độ Benetech GM550
Thước cặp điện tử Insize 1204-70
Thước điện tử đo sâu Mitutoyo 571-201-30
Súng xịt bụi KTC YKAG-090A
Thước đo cao điện tử mini Insize 1146-20A
Bút thử điện trung thế HASEGAWA HSS-6B1
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-150
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77317
Ampe kìm AC/DC Hioki 3288
Bút đo pH checker plus HI98100
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6030S
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-202-30
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP H2
Đồng hồ đo độ dày 10mm Mitutoyo 7301A
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31051
Cờ lê lực điện tử KTC GEK085-R4
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31252
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-732B
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31052
Panme đo rãnh Insize 3532-25A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-92
Thước đo góc cơ khí Insize 2374-320
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-735B
Dây đo và kẹp cá sấu CLT600 Extech CLT-TL
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-04
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 830-T1
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Kẹp đo nhiệt độ Testo 0602 4692
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-300G
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 871515
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0003230M018
Nivo cân bằng máy dạng khung RSK 541-2502
Thước đo cao kỹ thuật số Mitutoyo 192-664-10
Mỏ lết răng 18 inch KTC PWA-450
Máy phát hiện khí ga C3H8 Extech FG100
Thước cặp điện tử đo cung tròn Insize 1189-200BWL
Bảng LED đa năng đo nhiệt độ HUATO HE218B-EX
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150
Panme đo sâu cơ khí Insize 3240-25
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-440J-f
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Thiết bị dò điện trung thế Hasegawa HST-30
Bút thử điện không tiếp xúc Fluke LVD2
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM4515T5
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-12W200A 