Hãng sản xuất: Kestrel
Model: 5000
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật máy đo vi khí hậu Kestrel 5000
Đo áp suất khí quyển
Đo độ dày đặc
Đo nhiệt độ điểm sương
Đo chỉ số nhiệt
Đo độ ẩm
Đo trạm áp
Nhiệt độ bầu ướt
Độ lạnh của gió
Tốc độ gió
Cảm biến: Độ chính xác; Độ phân giải; Dải thông số kỹ thuật
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%; 0.1 m/s; 0.6 ~ 40.0 m/s
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%; 1 ft/min ; 118 ~ 7,874 ft/min
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%;0.1 km/h; 2.2 ~ 144.0 km/h
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%; 0.1 mph; 1.3 ~ 89.5 mph
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%; 0.1 knots; 1.2 ~ 77.8 knots
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%;1 B*; 0 ~ 12 B*
Tốc độ gió, tốc độ không khí: 3%; 0.1 F/S*; 2-131.2*
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0.9 °F ; 0.1 °F ; -20.0 ~ 158.0 °F
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0.5 °C; 0.1 °C; -29.0 ~ 70.0 °C
Độ ẩm tương đối: 2%RH; 0.1 %RH; 10 ~ 90% 25°C không ngưng tụ
Áp suất: 1.5 hPa|mbar ; 0.1 hPa|mbar ; 25°C/77°F
700-1100 hPa|mbar
Áp suất: 0.044 inHg ; 0.01 inHg; 20.67-32.48 inHg
Áp suất: 0.022 PSI; 0.01 PSI; 10.15-15.95 PSI
La bàn: 5°; 1°; 0 ~ 360°
La bàn: 5°; 1/16th; 0 ~ 360°
La bàn: 5°;Vùng chính; 0 ~ 360°
Tuổi thọ pin: Bao gồm cả pin lithium. Lên đến 400 giờ sử dụng, giảm nhờ đèn nền, đèn cảnh báo và còi hoặc sử dụng truyền phát radio Bluetooth.
Chống thấm: Không thấm nước (IP67 và Nema-6)
Hiển thị & Giới hạn nhiệt độ hoạt động của pin: 14 ° F đến 131 ° F | -10 ° C đến 55 ° C. Các phép đo có thể được thực hiện vượt quá giới hạn dải nhiệt độ hoạt động của màn hình và pin bằng cách duy trì thiết bị trong dải hoạt động và sau đó phơi nó ra môi trường khắc nghiệt hơn trong thời gian tối thiểu cần thiết để đọc
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000
7.000.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kestrel
- Model: 5000
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Mỹ
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000

Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000
7.000.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Bút đo pH trong thịt và nước HI981045
Máy đo oxy cầm tay Gmi PS1
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-12W340A
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-300
Thước đo góc điện tử Insize 2172-360A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-34
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400
Máy đo lực kĩ thuật số Sauter FH 5
Búa bọc nhựa lõi bi KTC UD1-10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-14J
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Đồng hồ vạn năng Sanwa KIT-8D
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-50A
Máy đo pH/Nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc HI99171
Thước cặp cơ khí Insize 1214-500
Máy phát hiện khí ga C3H8 Extech FG100
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Máy hàn không chì Quick 3202
Thước cặp cơ khí Insize 1205-1503S
Máy đo điện trở đất Extech 382252
Máy đo điện trở đất 4 dây Extech GRT300
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-75A
Vạch lấy dấu Shinwa 78654
Ampe kìm Kyoritsu 2033
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3206-150A
Máy đo đa năng Testo 570-2
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ HI98191
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-03
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Khúc xạ kế đo NaCl trong thực phẩm HI96821
Ampe kìm Sanwa DCM600DR
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MT4A
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Thước cặp điện tử Insize 1102-150
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Tay đo cao áp Sew PD-20s
Máy đo điện trở đất Sanwa PDR4000
Đồng hồ đo ngoài dạng kẹp Insize 2333-401
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Máy đo pH Online Total Meter PH-201 