Hãng sản xuất: Kestrel
Model: 3500
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật máy đo vi khí hậu Kestrel 3500
Nhiệt độ điểm sương
Chỉ số stress nhiệt
Độ ẩm tương đối
Nhiệt độ
Nhiệt độ Clo Lỏng (Psychrometric)
Gió
Tốc độ gió / Tốc độ không khí
Tốc độ gió: m/s; 0.1; 3%; 0.6 ~ 60.0 m/s
Tốc độ gió: ft/min; 1; 3%; 118 ~ 11,811 ft/min
Tốc độ gió: km/h; 0.1; 3%; 2.2 ~ 216.0 km/h
Tốc độ gió: mph; 0.1; 3%; 1.3 ~ 134.2 mph
Tốc độ gió: knots; 0.1; 3%; 1.2 ~ 116.6 knots
Tốc độ gió: beaufort; 0.1; 3%; 0 ~ 12 B
Nhiệt độ: oF; 0.1; 1.8 oF; -49.0 ~ 257.0
Nhiệt độ: oC; 0.1; 1.0 oC; -45.0 to 125.0
Độ ẩm tương đối: %RH; 0.1; 3.0%RH; 0.0 ~ 100.0%, không ngưng tụ
Áp suất: InHg; 0.01; Typical 0.04 InHg, Max 0.07, inHg, 0.30 ~ 32.48 inHg
Gió làm mát: oF; 0.1; 1.8 oF
Gió làm mát: oC; 0.1; 1.0 oC
Chỉ số nhiệt: oF; 0.1;3.6 oF
Chỉ số nhiệt: oC; 0.1; 2.0 oC
Nhiệt độ bóng ướt: oF; 0.1; 3.6 oF
Nhiệt độ bóng ướt: oC; 0.1;2.0 oC
Điểm sương: oF; 0.1;3.6 oF
Điểm sương: oC; 0.1; 2.0 oC
Độ cao: ft; 1; Typical 0.02, Max 98ft; -2,300 to 85,000 ft
Độ cao: m; 1; Typical 15m Max 30 m; -700 to 25,900 m
Pin: CR2032, một, bao gồm tuổi thọ trung bình, 300 giờ sử dụng, giảm khi sử dụng đèn nền trong 2
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500
5.200.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kestrel
- Model: 3500
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Mỹ
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500

Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500
5.200.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Cần xiết lực 3/4 inch KTC CMPB8006
Máy đo tia gama và từ trường Tenmars TM-93
Ampe kìm AC/DC Fluke 319
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-2
Máy đo pH/Nhiệt độ đất và nước GroLine HI98168
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE250A-EX-RJ45
Máy hàn thông minh Quick 969D+
Thước đo góc bán nguyệt Niigata Seiki PRT-19S
Súng xịt bụi KTC YKAG-090A
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-125A
Máy khò Quick 861DW
Máy đo LCR Extech 380193
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150F
Máy hút chân không một cấp Tasco TB43CS
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-2002
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK135-W36
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Thước cặp cơ khí Insize 1215-1032
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10
Đế gá đồng hồ so TECLOCK US-25
Máy hàn không chì Quick TS1100
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-150A
Sào thao tác 12m Sew HS-175-9
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Máy khò hàn Quick 2020D+
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Kìm nhọn mỏ cong PSL-150BN
Xe đựng đồ KTC SKX2613
Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Thước đo cao điện tử mini Insize 1146-20A
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-75A
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-15Z
Đồng hồ đo độ dày Insize 2862-102
Đế từ gá đồng hồ so Mitutoyo 7032-10
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI99165
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-713-20 (0-200mm/0-6")
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701G
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 100ML 