Hãng sản xuất: Kestrel
Model: 3000
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật máy đo vi khí hậu Kestrel 3000
Dải đo:
Đơn vị đo: m/s; ft/min; km/h; mph; Knots; beaufort
Độ phân giải: 0.1; 1; 0.1; 0.1;-; 1
Dải đo: 0.6 đến 60.0 m/s, 0.6 đến 40.0 m/s; 118 đến 11,811 ft/min; 118 đến 7,874 ft/min; 118 đến 11,811 ft/min; 118 đến 7,874 ft/min; 2.2 đến 216.0 km/h; 2.2 đến 144.0 km/h; 1.3 đến 134.2 mph; 1.3 đến 89.5 mph; 1.2 đến 116.6 knots; 1.2 đến 77.8 knots; 0 đến 12 B
Dải đo Nhiệt độ
Đơn vị đo: Độ F & Độ C
Độ phân giải: 0.1; 0.1
Dải đo: -45ºC đến 125 ºC, -29 ºC đến 70 ºC; -49 ºF đến 257 ºF, -20 ºF đến 158 ºF
Độ lạnh của gió
Đơn vị đo: Độ F & Độ C
Độ phân giải: 0.1
Dải đo: Độ lạnh sẽ được tính theo phạmvi của tốc độ gió/ Nhiệt
Áp suất khí quyển
Đơn vị đo: inHg
Độ phân giải: 0.01
Dải đo: 0.30 đến 32.48 inHg
Độ cao
Đơn vị đo: ft; M
Độ phân giải: 1;1
Dải đo: -2,300 đến 85,000 ft; -700 đến 25,900 m
Màn hình LCD lớn và có đèn nền
Có vỏ bảo vệ
Chống thấm ( không sợ thấm nước) thậm chí nổi trên mặt nước.
Có cảm biến độ ẩm, đáp ứng nhanh với RH sensor
Sản phẩm được cấp bằng sáng chế tại Hoa Kỳ và được lắp ráp tại Hoa Kỳ (USA)
Trọng lượng nhỏ gọn khoảng 65grams
Năng lượng: sử dụng pin CR2032 trong khoảng 300 giờ.
Tự động tắt nguồn sau 45 phút ( nếu không sử dụng hoặc người dùng không tự tắt bằng tay).
Kích thước : 12.2 x 4.8 x 2.8 cm
Sử dụng cho các chuyên gia, nhân viên cứu hỏa, huần luyện viên, người làm việc trên cánh đồng,công việc ngoài trời, v,v… cần những thông tin chính xác về thời tiết.
Là 1 thiết bị quan trắc thời tiết cầm tay nhỏ gọn nhưng có nhiều chức năng như: Đo tốc độ gió hiện tại, Tốc độ gió trung bình, Gió lốc, Nhiệt độ không khí, Nhiệt độ nước, Nhiệt độ tuyết, Độ lạnh của gió, Độ ẩm tương đối, Chỉ số nhiệt, Điểm sương.

Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB206WG1
Đồng hồ vạn năng Sanwa TA55
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3000
Máy định vị Garmin GPSMAP 86S
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N364M-06
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400S
Dụng cụ nong ống bằng Pin Super Stars ST-E300ML
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV117
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-102
Đồng hồ kiểm tra áp suất khí Nito TASCO GP500-HVAC
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-300
Máy đo lực Sauter FA20
Thước cặp điện tử Insize 1106-501
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-35KV-42
Máy đo lực kĩ thuật số Sauter FH 5
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG8
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Đế gá đồng hồ đo độ dày TECLOCK FM-18
Thiết bị dò điện trung thế Hasegawa HST-30
Đồng hồ đo và ghi dữ liệu Fluke 53-2 B
Máy in cân điện tử Ohaus SF40A
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY50
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Que đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 0646
Máy đo oxy cầm tay Gmi PS1
Cân điện tử Ohaus CR621
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM33A
Dung dịch bôi trơn Taiho Kohzai jip111
Bút đo oxy hòa tan DO Extech DO600
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-755
Bộ đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500-KIT1
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-203
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-202-30
Thiết bị kiểm tra điện cao thế Sew 216 HVD
Máy đo tia gama và từ trường Tenmars TM-93
Thiết bị đo độ kín lớp phủ ELCOMETER D236–15KVC
Máy đo độ dày Smartsensor AS860
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG6
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-721
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Máy hút chân không hai cấp Tasco TB420DZ
Máy đo độ dày Smartsensor AS840
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-0105NB
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP21
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320B
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-150A
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2009R
Tay đo cao áp Sew PD-40AM
Máy định vị vệ tinh Garmin ETREX 22X
Ampe kìm Hioki CM3281
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Bộ lục giác chìm KTC TBTP406P
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2
Nhiệt kế đo điều hòa Tasco TBA50
Máy định vị Garmin GPS MAP 64X
Máy đo khí CO2 để bàn Extech CO220
Đồng hồ vạn năng Sanwa CX506a
Máy đo áp suất chân không Super Stars ST-VG90
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 830-T2
Máy đo khí HCHO và VOC Extech VFM200
Máy đo khí SO2 Senko SP-SGT-SO2
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Máy loe lệch tâm Value VET-19-S
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60S
Đồng hồ đo độ dày 10mm Mitutoyo 7301A
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM510
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD771
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305A
Máy đo độ dày lớp phủ Sauter TC1250-0.1F N-CAR
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD772
Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-288
Chai xịt rửa chi tiết máy Taiho Kohzai jip619
Máy đo đa khí cầm tay Senko SP-MGT-N 
